I. Giới thiệu về Unit 8 tiếng Anh 8
Trong Unit 8 của sách giáo khoa tiếng Anh 8, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental Protection - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Unit 9: Natural Disasters - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Review 3 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 8
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 8 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
2. Ngữ pháp
2.1. Trạng từ chỉ sự tần suất
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là một loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói muốn thể hiện mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Ví dụ:
-
I often go to the coast. (Tôi thường đi đến bờ biển.)
-
My dad usually drinks black tea in the morning. (Bố tôi thường xuyên uống trà đen vào buổi sáng.)
2.2. Thì hiện tại đơn cho các sự kiện trong tương lai.
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh có thể được sử dụng để diễn tả các sự kiện trong tương lai, đặc biệt là những sự kiện có tính chất chắc chắn, được lên kế hoạch hoặc theo lịch trình cố định. Ví dụ:
-
The train leaves at 8 a.m. tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng ngày mai.)
-
The conference begins on Monday. (Hội nghị sẽ bắt đầu vào thứ Hai.)
-
I start my new job next week. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)
3. Phát âm
III. Cấu trúc bài học Unit 8 tiếng Anh 8
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 8 dưới đây nhé!
1. Tiếng Anh 8 Unit 8 Getting started
1.1. Listen and read
Nghe và đọc:
1.2. Mai and Alice mentioned four places where they can buy things
Mai và Alice đã đề cập đến bốn nơi mà họ có thể mua đồ. Hoàn thành danh sách.
1.3. Match the types of markets with the features
Nối các loại chợ với các đặc tính:
1.4. Complete the sentences with the words and phrases from the box
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.
1.
-
What is ‘_______________’?
-
It's when buyers talk to the sellers to get a lower price.
2. A _______________ is a small shop and is usually open 24/7.
3. This salad is made of _______________ vegetables.
4. How much is this T-shirt? I cannot see the _______________.
5. Try our _______________ bread, Mai. My mother made it this morning.
1.5. GAME
Làm việc nhóm. Viết nhanh tên của một số cửa hàng đặc sản. Nhóm có nhiều câu trả lời đúng nhất sẽ thắng.
2. Tiếng Anh 8 Unit 8 A Closer Look 1
1.2. Write the words and phrases under the correct pictures
Viết các từ và cụm từ dưới những hình ảnh đúng:
1.3. Match the shopping places with their characteristics
Ghép các địa điểm mua sắm với đặc điểm của chúng:
1.4. Complete the sentences with the words and phrases from the box
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp:
1. There are many _______________ in a shopping centre.
2. I spent the whole morning just _______________ online for clothes, but I didn’t buy anything.
3. Alice doesn’t know how to _______________, so she paid too much for her T-shirt.
4. Both online and offline supermarkets offer a wide _______________.
5. She’s a _______________, she spends too much time and money shopping.
2.4. Listen and repeat the words
Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /sp/ và /st/:
2.5. Listen and repeat the sentences
Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến những từ được gạch chân:
1. There is a three-storey sports centre in my neighbourhood.
2. The assistant at her shop always gives us special attention.
3. The shop owner treats his customers with a lot of respect.
4. The food at that restaurant is too spicy for me.
5. Tom spent half of his savings in that music store.
3. Tiếng Anh 8 Unit 8 A Closer Look 2
3.1. Complete the sentences with the adverbs of frequency from the box
Hoàn thành các câu với các trạng từ chỉ tần suất trong hộp:
1. My mother _________ shops at the supermarket. She never shops anywhere else.
2. I _________ buy things online, just once or twice a year. I prefer to shop at the shopping mall.
3. You can _________ bargain at a supermarket because the prices are fixed.
4. How _________ do you return things you buy online?
5. I don't often buy things at the dollar store. My mother only takes me there _________.
3.2. Read the schedule of the field trip for the grade 8 students tomorrow
Đọc lịch trình của chuyến dã ngoại cho học sinh lớp 8 vào ngày mai, và gạch dưới các động từ trong câu. Sau đó trả lời các câu hỏi:
1. What tense are the verbs in the sentences?
2. Are the sentences about habits or future activities?
3.3. Write A and B
Viết A bên cạnh một câu nếu nó đề cập đến thời gian biểu, lịch trình hoặc kế hoạch và B nếu đó là một hành động không có kế hoạch trong tương lai:
1. We'll go to Costco to return this suitcase.
2. Look! We have a whole afternoon for shopping on the second day of our tour.
3. The summer sales end next Sunday.
4. Listen to the announcement. The train doesn't leave till 12:00. Let’s get something to drink.
5. I'm too busy today, so we'll go shopping on Tuesday.
3.4. Choose the correct option to complete each sentence
Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu:
1. The supermarket in my neighbourhood opens / will open longer hours than the one in yours.
2. Don’t worry. I make / will make a shopping list, and you just give it to the shop owner.
3. We don’t buy / won't buy a birthday cake this year. We can bake one at home instead.
4. The bus schedule says that there is / will be a bus to Aeon at 10:05.
5. Look at the advertisement. Does / Will the big sale start next Friday?
3.5. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời để kiểm tra các sự kiện đã lên kế hoạch cho hội chợ cộng đồng vào tháng tới:
4. Tiếng Anh 8 Unit 8 Communication
4.1. Listen and read the conversation
Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những phần được đánh dấu:
-
Tom: I'm calling to make a complaint about the SMART backpack I ordered from you last week. I got it this morning, and it’s smaller than the one you advertised online.
-
Trang: Well ... Let me check it.
-
Tom: And I’m not happy with the colour, either. In your picture it’s dark brown, and this one is yellowish brown.
-
Trang: I'm sorry about that. I'll send you another one.
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Đổi lại, khiếu nại về các tình huống dưới đây:
1. The cans of fish you bought at the shop expired five days ago. (Những hộp cá bạn mua ở cửa hàng đã hết hạn cách đây 5 ngày.)
2. An assistant at the shop was not very helpful. (Một trợ lý tại cửa hàng không hữu ích lắm.)
4.3. Listen to three people talking about their favourite shopping places and tick (V) the place they mention
Nghe ba người nói về địa điểm mua sắm yêu thích của họ và đánh dấu (V) địa điểm họ đề cập:
4.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau hỏi và trả lời mỗi người trong 3 người thích gì về địa điểm mua sắm của họ.
4.5. Work in groups
Làm việc nhóm. Chia sẻ địa điểm mua sắm yêu thích của bạn với nhóm của bạn.
5. Tiếng Anh 8 Unit 8 Skills 1
5.1. Read the list below and tick (V) the most common reason(s) why you go shopping
Đọc danh sách dưới đây và đánh dấu (V) lý do phổ biến nhất khiến bạn đi mua sắm:
5.2. Read the passage and choose the correct answer A, B or C
Đọc đoạn văn chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:
Why We Go to Shopping Centres
Shopping centres attract a lot of customers, especially at the weekend, on holidays, or during sales. People go there to shop. Shopping centres offer a wide range of products to choose from. Customers can touch the products and try on clothes and shoes. This makes them feel more comfortable when they decide to buy something.
However, people also go to shopping centres for many other reasons. Some people go there for entertainment. These centres often offer year-round free entertainment for customers of all ages such as live music and special performances. During holidays, shoppers can see decorations and join in the holiday excitement. It’s a good way to relax. Some people go there just to hang out with friends. They go browsing and chat while wandering through the shopping malls. Others visit shopping centres to get exercise.
They enjoy walking for one or two hours in clean and well-lit areas. Some people even go there to avoid the heat or cold outside. Shopping centres offer free air conditioning and heating.
Trả lời câu hỏi:
1. People go to a shopping centre ___________________.
-
A. only for shopping
-
B. mainly to hang out
-
C. for many reasons
2. At shopping centres, customers can _________________.
-
A. touch the products
-
B. bargain to get lower prices
-
C. pay to watch live performances
3. A kind of entertainment at a shopping centre is _____________.
-
A. fashion contests
-
B. live music
-
C. painting exhibitions
4. Some people exercise at a shopping centre because they like its ______________.
-
A. crowds
-
B. well-lit areas
-
C. shops
5. The word “year-round” in paragraph 2 is similar in meaning to ______________.
-
A. always
-
B. sometimes
-
C. rarely
5.3. Fill in each blank with ONE word from the passage
Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ trong đoạn văn:
5.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một trung tâm mua sắm mới:
5.5. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về trung tâm mua sắm, siêu thị hoặc chợ ngoài trời trong khu vực của bạn. Ghi chú các câu trả lời của bạn của bạn và báo cáo chúng trước lớp.
6. Tiếng Anh 8 Unit 8 Skills 2
6.1. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (v) những điều liên quan đến mua sắm trực tuyến:
1. Internet access
2. travelling
3. a smartphone / a laptop
4. a credit card
6.2. Listen to a talk about online shopping and fill in each blank with a suitable word
Nghe bài nói về mua sắm trực tuyến và điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp:
1. You can buy a product or ____________ online.
2. When shopping online, you visit a ____________ website.
3. Online shopping helps you save time and _____________.
4. If you return a product, you still must pay for the _____________.
5. Shopping online can make you become a _____________.
6.3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C
Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:
1. When you shop online, you can pay in ____________ way(s).
-
A. one
-
B. two
-
C. three
2. The talk does NOT describe online shopping as _____________.
-
A. convenient
-
B. easy
-
C. interesting
3. The talk is mainly about _____________ of online shopping.
-
A. the popularity
-
B. the convenience
-
C. the advantages and disadvantages
6.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Chọn một loại mua sắm từ danh sách. Thảo luận và ghi chú những ưu điểm và nhược điểm của nó:
1. Shopping online (Mua sắm trực tuyến)
2. Shopping at a supermarket (Mua sắm tại siêu thị)
3. Shopping at an open-air market (Đi chợ trời)
6.5. Write a paragraph
Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về ưu điểm HOẶC nhược điểm của một loại hình mua sắm. Sử dụng các ý tưởng trong 4.
7. Tiếng Anh 8 Unit 8 Looking Back
7.1. Match the words and phrases
Nối các từ và cụm từ (1 - 5) với nghĩa (a - e):
7.2. Complete the sentences with the words and phrases from the box
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp:
1. Look! These sports shoes are ____________. They are 30% off.
2. This item has a price tag, so you cannot _______________.
3. Do you have ___________ here? I want to check my email.
4. When you visit a farmers’ market, you will find a lot of _____________ fruit and vegetables.
5. My mother always shops ______________. She never shops online.
7.3. Complete each sentence with a suitable adverb of frequency
Hoàn thành mỗi câu với trạng từ chỉ tần suất thích hợp:
1. My sister ________ watches the Junior Master Chef programme. She never misses an episode.
2. My mum _________ shops at the supermarket. But I don’t go there often.
3. My father _________ goes to a dollar store. He says there's nothing worth buying there.
4. We don't _________ go to the supermarket. It’s far from our home.
5. These brands are ___________ on sale, just once or twice a year.
7.4. Use the correct tense and form of the verbs in brackets to complete the sentences
Sử dụng thì và dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu:
1. The shuttle bus (leave) ____________ every 15 minutes to take customers to the parking lot.
2. - Mum, what time (be) ____________ the show tonight? - Let me check.
3. We (can / use) ____________ these vouchers for the next shopping.
4. The announcement says that the sale (last) ____________ for just two hours, from 17:00 to 19:00 tomorrow.
5. We (not / have) ____________ home economics next semester. We have music instead.
8. Tiếng Anh 8 Unit 8 Project
8.1. Imagine a shopping place you would like to have in your neighborhood
Hãy tưởng tượng một địa điểm mua sắm mà bạn muốn có trong khu phố của mình.
8.2. Draw it or find a picture similiar to it
Vẽ nó hoặc tìm một hình ảnh tương tự như nó.
8.3. Present it to the class
Trình bày nó trước lớp.
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 8
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 8, tham khảo ngay bạn nhé!
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 8 UNIT 8
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 8. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!