Hệ thống thuế ở Úc được đánh giá là khá phức tạp vì được quy định bởi cả Chính phủ liên bang và tiểu bang. Bài viết này sẽ cung cấp cho Quý vị những khái niệm cơ bản về các loại thuế, và cách tính thuế thu nhập cá nhân.
Thuế thu nhập cá nhân và tổ chức ở Úc
Thuế thu nhập cá nhân ở Úc là số tiền thuế thực thu dựa trên thu nhập chịu thuế của người nộp thuế sau khi đã trừ đi các khoản thu nhập được miễn thuế. Thu nhập này bao gồm nhiều nguồn khác nhau: tiền lương, thu nhập kinh doanh, tiền lãi, tiền thuê nhà và cổ tức. Các khoản khấu trừ bao gồm: chi phí liên quan đến việc kiếm thu nhập, những chi phí cá nhân và chi phí được luật pháp cho phép. Trong một số trường hợp nhất định, các khoản lỗ có thể được bù đắp bằng các loại thu nhập khác cho các cá nhân và công ty.
Thuế thu nhập cá nhân
Úc áp dụng hệ thống thang thuế lũy tiến khi đánh thuế cá nhân. Theo đó, thuế suất tăng tương ứng với thu nhập chịu thuế của cá nhân. Cá nhân phải chịu thuế thu nhập và thuế thặng dư vốn dựa trên quy tắc này.
Cần lưu ý rằng cả cư dân Úc và người không cư trú đều có thể phải chịu thuế thu nhập và thuế trên thặng dư vốn. Con số cụ thể tùy vào nguồn gốc thu nhập của họ.
Khung thuế của công dân Úc năm tài chính 2023 - 2024:
Khung thuế của công dân dân nước ngoài theo tổng thu nhập năm 2023 - 2024:
Thuế trên thặng dư vốn (Capital Gains Tax - CGT)
Thuế trên thặng dư vốn (hay thuế lãi về vốn) là loại thuế áp dụng cho lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản. Thuế này áp dụng cho nhiều loại tài sản khác nhau bao gồm tài sản hữu hình và vô hình. Nếu cá nhân sở hữu tài sản trong hơn 1 năm trước khi bán, họ sẽ được giảm thuế. Nếu cá nhân chịu lỗ khi bán tài sản, họ có thể sử dụng khoản lỗ đó để giảm thuế phải trả cho những khoản lợi nhuận khác mà mình kiếm được.
Một số tài sản không bị đánh thuế như phương tiện đi lại, những vật dụng cá nhân hoặc ngôi nhà mà Quý vị đang cư trú,… Người nước ngoài chỉ phải trả thuế này cho một số tài sản nhất định, điển hình là đất đai.
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế áp dụng trên lợi nhuận ròng của doanh nghiệp sau khi đã trừ các khoản khấu trừ. Không giống như thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp của Úc được chính phủ áp dụng tỷ lệ cố định là 30% đối với doanh nghiệp lớn và 25% đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (doanh thu dưới 50 triệu AUD/năm).
Mời Quý vị tham khảo thêm công cụ tính thuế thu nhập của Chính phủ Úc tại đây.
Thuế tiêu dùng - Thuế hàng hóa và dịch vụ (Goods and Services Tax)
Thuế tiêu dùng là loại thuế giá trị gia tăng áp dụng cho hầu hết các mặt hàng liên quan đến dịch vụ tiêu dùng tại Úc. Các doanh nghiệp đã đăng ký GST sẽ bao gồm GST trong giá bán sản phẩm. Hiện tại mức thuế suất tiêu dùng đang áp dụng là 10% trên giá trị của hàng hóa hay dịch vụ.
Thuế tài sản
Thuế tài sản là loại sắc thuế đánh vào quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản của cá nhân và doanh nghiệp. Tuy nhiên loại thuế này được áp dụng tại cấp tiểu bang, tức là từng tiểu bang và lãnh thổ tại Úc sẽ có những quy định về thuế tài sản riêng.
Thuế phụ bổng (Fringe Benefits Tax - FBT)
FBT là một loại thuế phải trả trên một số bổng lộc cung cấp cho nhân viên hoặc những người thân cận của nhân viên, do công ăn việc làm của nhân viên.
Một số loại phúc lợi phụ phải chịu thuế:
- Cho phép nhân viên sử dụng ô tô công ty cho mục đích cá nhân
- Bãi đậu xe
- Trả phí phòng tập gym cho nhân viên
- Vé miễn phí cho các buổi hòa nhạc
- Hoàn trả chi phí phát sinh của nhân viên, chẳng hạn như học phí
- Cho nhân viên vay chiết khấu
Nhà cung cấp phúc lợi chịu trách nhiệm thanh toán FBT với tỷ lệ cố định là 47%. Có thể được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế của chủ lao động.
Thuế Medicare và phụ phí thuế Medicare
Medicare là chương trình bảo hiểm y tế toàn dân của Úc. Medicare được tài trợ bởi những người nộp thuế ở Úc. Thuế Medicare được đặt ở mức cố định là 2% thu nhập chịu thuế của một cá nhân. Tùy thuộc vào thu nhập và hoàn cảnh của từng người mà họ có thể đủ điều kiện được giảm hoặc miễn thuế Medicare. Nhờ có Medicare, cư dân Úc có thể chi trả cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Thuế hưu bổng - Phí đảm bảo hưu bổng (Superannuation Guarantee Charge - SGC)
Ở Úc, chủ lao động phải đảm bảo rằng nhân viên có một khoản tiền tiết kiệm để nghỉ hưu. Đây được gọi là đảm bảo hưu bổng. Kể từ ngày 1/7/2023, tiền hưu bổng sẽ tăng từ 10.5% lên 11%.
Người sử dụng lao động cần đáp ứng được mức hưu bổng tối thiểu này. Nếu không, họ sẽ chịu trách nhiệm thanh toán phí đảm bảo hưu bổng (SGC). Mức phí này bao gồm số tiền chưa thanh toán hưu bổng cùng với tiền lãi và phí hành chính. Trên thực tế, hầu hết các công ty chọn đóng góp mức hưu bổng tối thiểu để tránh SGC.
Ngoài ra, có những giới hạn pháp lý về số tiền mà người sử dụng lao động hoặc người lao động có thể đóng góp vào quỹ hưu bổng. Nếu đóng góp vượt quá các giới hạn này, một khoản phí phạt có thể được áp dụng.
Thuế xe hơi hạng sang
Thuế xe hơi hạng sang ở Úc cố định ở mức 33%. Thuế được áp dụng khi một chiếc xe hơi sang trọng được bán hoặc mang vào Úc. Có các điều luật cụ thể xác định tiêu chí phân loại ô tô hạng sang. Trong hầu hết các trường hợp, thuế này được áp dụng cho ô tô trị giá khoảng 60.000AUD trở lên.
Chính sách thuế của từng tiểu bang và lãnh thổ ở Úc
Quý vị nên lưu ý rằng các tiểu bang và vùng lãnh thổ ở Úc có thẩm quyền đánh thuế đối với các giao dịch khác nhau diễn ra trong khu vực quản lý của họ. Quý vị tham khảo một số loại thuế phổ biến của tiểu bang sau đây:
Thuế trước bạ
Thuế trước bạ được áp dụng đối với một số giao dịch nhất định như chuyển nhượng tài sản và giao dịch cổ phần trong các công ty sở hữu đất đai. Thuế trước bạ được áp dụng cho người mua.
Việc áp dụng thuế trước bạ khác nhau giữa các tiểu bang, thường là tỷ lệ cố định hoặc tỷ lệ dựa trên giá trị giao dịch. Ví dụ về chuyển nhượng đất đai ở New South Wales, thuế trước bạ được áp dụng dựa trên thang đo giá trị của tài sản do Chính phủ quy định. Các tài sản có giá trị thấp nhất phải chịu mức thuế 1,25%. Tỷ lệ này tăng dần lên 7% với các tài sản có giá trị cao nhất ở New South Wales. Còn tại Victoria, thuế trước bạ khi chuyển nhượng đất đai thường dựa trên giá trị thị trường hoặc số tiền phải trả cho tài sản.
Thuế quỹ lương
Thuế quỹ lương được áp dụng cho những người sử dụng lao động vượt quá giới hạn tiền lương hàng năm cụ thể do mỗi tiểu bang thiết lập. Thuế thường dao động từ 3% đến 7%.
Ở New South Wales, các doanh nghiệp trả hơn 750.000 AUD tiền lương hàng năm phải trả mức thuế lương là 5,45%. Ngược lại, Victoria đặt ngưỡng tiền lương hàng năm là 550.000 AUD và tỉ lệ thuế quỹ lương là 4,9%.
Thuế đất
Các cá nhân và tổ chức sở hữu đất ở Úc trên một giá trị nhất định có nghĩa vụ nộp thuế đất hàng năm trên tổng giá trị của tất cả các loại đất chịu thuế sở hữu. Tỷ lệ phải trả khác nhau giữa các tiểu bang. Một số tiểu bang miễn một số loại đất như nhà ở, đất nông nghiệp và đất được sử dụng bởi các tổ chức từ thiện, tôn giáo và trường học.
Ở New South Wales và Victoria, thuế đất được tính theo thang thuế lũy tiến. Giá trị đất tối thiểu phải nộp thuế đất là 406.000 AUD (New South Wales) và 250.000 AUD (Victoria).
Ngoài những loại thuế được nêu trên, vẫn còn nhiều loại thuế khác như thuế hải quan, thuế thừa kế, thuế trách nhiệm người được ủy thác, thuế di chuyển của hành khách,… Chính sách thuế và các mức thuế có thể thay đổi theo thời gian. Vì thế, Quý vị nên cập nhật liên tục thông tin thuế ở Úc khi định cư là rất quan trọng.
Kết
Bài viết trên đã cung cấp cho Quý Khách hàng các thông tin chi tiết nhất về thuế và các chính sách thuế ở Úc năm 2023.
Quý Khách hàng quan tâm và mong muốn tìm hiểu về cơ hội làm việc và định cư Úc, vui lòng liên hệ đội ngũ AIMS Việt Nam theo hotline 088 888 4567 (TP.HCM), 088 888 6898 (HN), hoặc email vietnam@aims.sg.