Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn về “ bảo hành “ trong tiếng anh và các cụm từ liên quan đến nó nhé !!!
Bảo hành trong tiếng anh là : guarantee
(hình ảnh bảo hành)
guarantee được phiên âm trong tiếng anh là /ˌɡerənˈtē/
Các bạn có thể tham khảo qua các video hướng dẫn cách đọc để có thể phát âm đúng nhất nhé !
Warranty
cam kết bằng văn bản từ công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm phát sinh lỗi trong một khoảng thời gian cụ thể.
Guarantee
lời hứa rằng điều gì đó sẽ được thực hiện hoặc sẽ xảy ra, đặc biệt là lời hứa bằng văn bản của một công ty về việc sửa chữa hoặc thay đổi một sản phẩm bị lỗi trong một khoảng thời gian cụ thể
warranty certificate
Giấy bảo hành
Assure
Cam đoan
Customer
Khách hàng
employee
Nhân viên
Cover
Bao gồm
Expiration
sự hết hạn, kết thúc ( bảo hành)
expiration date
ngày hết hiệu lực
extend the expiration date of payment
gia hạn thanh toán
expiration of contract
hết hạn hợp đồng
Require
Đòi hỏi, yêu cầu
Promise
Cam đoan. hứa hẹn
Characteristic
Đặc điểm, đặc trưng
frequently /ˈfriːkwəntli/ (adv) =
occurring commonly, widespread
thường xuyên, đều đặn
reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n)= the overall quality of
tiếng tăm, danh tiếng, uy tín
best guarantee
bảo hành tốt nhất
Maintenance
Bảo hành, bảo trì
Construction Warranty
Bảo hành công trình xây dựng
warranty service
Dịch vụ bảo hành
guarantee period
Thời hạn bảo hành
express warranty
Bảo hành nhanh
full warranty
Bảo hành đầy đủ
limited warranty
Bảo hành có giới hạn
implied warranty
Bảo hành ngụ ý
Warranty of merchantability
Bảo hành khả năng bán hàng
warranty of fitness for a particular purpose
Bảo hành sức khỏe cho 1 mục đích cụ thể
warranty of title
Bảo hành quyền sở hữu
give a warranty to
Bảo hành
Warranty for Life
Bảo hành trọn đời
(hình ảnh bảo hành)
(hình ảnh bảo hành)
Trên đây là một số kiến thức về “bảo hành” , chúc các bạn học tập thật tốt cùng Study TiéngAnh .
Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/chinh-sach-bao-hanh-tieng-anh-la-gi-a74360.html