Âm “ch”, “tr” là hai âm thường thấy trong tiếng anh. Tuy vậy, nhiều bạn vẫn chưa nằm lòng cách phát âm của hai âm này. Cụ thể cách phát âm ch, tr trong tiếng anh ra sao? Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về cách phát âm, sự khác nhau của chúng và làm bài tập nhỏ kiểm tra kiến thức.
1. Âm "Ch" có bao nhiêu cách phát âm
Âm “Ch” có 3 cách phát âm bao gồm âm /ʃ/, âm /k/ và âm /tʃ/
Phát âm ch là /ʃ/
Cách phát âm là /ʃ/ thường xuất hiện ở các từ có âm là “Sh”. Tuy nhiên, âm /ʃ/ cũng được áp dụng cho khá nhiều từ có âm là “Ch”.
Để phát âm được /ʃ/, bạn cần luyện tập khẩu hình miệng như sau: lưỡi hơi cong, môi tròn lại và đẩy hơi ra ngoài.
Cách đọc của âm /ʃ/ trong tiếng Anh cũng khá giống với âm “s” ở trong tiếng Việt.
Một số ví dụ:
-
Cache /kæʃ/
-
Chagrin /ʃəˈɡrɪn/
-
Chemise /ʃəˈmiːz/
-
Chef /ʃef/
-
Machine /məˈʃiːn/
-
Champagne /ʃæm’peɪn/
-
Chassis /ˈʃæsi/
Phát âm ch là /k/
Về cơ bản, âm ch phát âm là /k/ sẽ dễ để luyện tập hơn so với /ʃ/. Bạn chỉ cần luyện tập mở khẩu hình miệng, sau đó sử dụng cuống lưỡi để bật hơi ra.
Âm /k/ trong tiếng Anh khá giống với âm kh trong tiếng Việt nhưng mạnh hơn và ngắn hơn.
Một số ví dụ:
-
Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/
-
Chaos /ˈkeɪɒs/
-
Chorus /ˈkɔːrəs/
-
School /skuːl/
-
Stomach /’stʌmək/
-
Christmas /’krɪsməs/
-
Monarchy /ˈmɒnəki/
Phát âm ch là /tʃ/
Trong tiếng anh, âm /tʃ/ là âm vô thanh, chúng được cấu tạo từ hai âm rời là /t/ và /ʃ/.
Để phát âm được âm /tʃ/, bạn cần chú ý mở khẩu hình miệng như sau: cong môi, lưỡi chạm vào hàm răng trên và sau đó từ từ co lại kết hợp bật hơi ra.
Cách đọc của âm /tʃ/ trong tiếng Anh cũng khá giống với âm “tr” ở trong tiếng Việt nhưng chúng chỉ sử dụng âm gió mà thôi.
Một số ví dụ:
-
Chair /tʃeər/
-
Cheap /tʃiːp/
-
Chocolate /ˈtʃɒk.lət/
-
Child /tʃaɪld/
-
Change /tʃeɪndʒ/
-
Choose /tʃuːz/
-
Chill /tʃɪl/
Một số trường hợp đặc biệt về phát âm ch (hay phát âm sai)
Dù âm ch là một âm khá quen thuộc và nhiều bạn có thể nhận dạng được cách phát âm là /ʃ/, /k/ hay /tʃ/. Tuy nhiên, một số từ dưới đây nhiều bạn vẫn hay phát âm sai dù xác định được cách phát âm của chúng:
-
Chauffeur /ʃoʊˈfɜːr/
-
Chagrin /ʃəˈɡrɪn/
-
Brochure /broʊˈʃʊr/
-
Chandelier /ˌʃændəˈlɪr/
-
Quiche /kiːʃ/
-
Cache /kæʃ/
-
Mustache /ˈmʌstæʃ/
-
Crochet /kroʊˈʃeɪ/
-
Chef /ʃef/
-
Fuchsia /ˈfjuːʃə/
-
Ricochet /ˈrɪkəʃeɪ/
-
Chiffon /ʃɪˈfɑːn/
-
Chauvinist /ˈʃoʊvɪnɪst/
2. Sự khác nhau giữa âm "Ch" và âm "Tr"
Có không ít người thường xuyên nhầm lẫn âm “ch” với “tr”. Về cách phát âm “ch”, Studytienganh đã hướng dẫn cụ thể ở bên trên. Còn với âm “tr”, đây là một âm vô thanh được tạo thành nhờ sự kết hợp của hai âm /t/ và /r/.
Để phát âm được /tr/, bạn phải phát âm nhanh âm /t/ bằng cách đặt mặt lưỡi dưới nướu hàm trên để chặn luồng khí trong miệng. Tiếp theo sau đó, bạn bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng rồi chuyển nhanh sang âm /r/.
Một số ví dụ:
-
trick /trɪk/: trò lừa gạt
-
track /træk/ lối mòn
-
travel /ˈtrævl/: du lịch
-
attract /əˈtrækt/: thu hút
-
entrance /ˈentrəns/: lối vào
-
tree trunk /triː trʌŋk/: thân cây
Có sự khác nhau nào giữa âm “Ch” và âm “Tr”?
3. Bài tập phát âm "Ch" có đáp án
Bài tập: Phân biệt cách phát âm của “Ch” ở trong các từ sau:
-
1. Chemistry
-
2. Chagrin
-
3. Chemise
-
4. Chair
-
5. Cheap
-
6. Chef
-
7. Chaos
-
8. Chocolate
-
9. Chorus
-
10. School
Đáp án:
-
1. /k/
-
2. /ʃ/
-
3. /ʃ/
-
4. /tʃ/
-
5. /tʃ/
-
6. /ʃ/
-
7. /k/
-
8. /tʃ/
-
9. /k/
-
10. /k/
4. Video hướng dẫn
Ngoài việc học cách phát âm ch thông qua việc đọc bài viết trên, bạn có thể kết hợp xem dưới dạng video. Khi kết hợp nhiều phương pháp, sẽ giúp bạn rèn luyện được tốt hơn nhằm mau chóng chinh phục được tiếng Anh giao tiếp.
Link video: youtube.com/watch?v=563urykDDH8
5. Lời kết
Trên đây là những chia sẻ của Studytienganh về cách phát âm ch. Qua đó là những cách phát âm ch cụ thể trong tiếng anh, phân biệt âm “Ch” và Tr”; bài tập kiểm tra độ nhớ và video hướng dẫn.