Trang thông tin tổng hợp
    Trang thông tin tổng hợp
    • Ẩm Thực
    • Công Nghệ
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Ẩm Thực Công Nghệ Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
    1. Trang chủ
    2. Du Học
    Mục Lục
    • #1.Ký hiệu @ tiếng Anh đọc là gì?
    • #2.Cách đọc @ trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt thường dùng trong Email
    • #3.Tổng kết

    Cách đọc @ trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt dùng trong Email

    avatar
    kangta
    13:36 09/04/2025

    Mục Lục

    • #1.Ký hiệu @ tiếng Anh đọc là gì?
    • #2.Cách đọc @ trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt thường dùng trong Email
    • #3.Tổng kết

    Email là công cụ giao tiếp phổ biến hiện nay, đòi hỏi người dùng nắm rõ cách sử dụng và hiểu ý nghĩa của các ký tự đặc biệt. Bài viết này nhằm mục đích hướng dẫn cách đọc ký tự @ (a còng) trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt thường dùng trong Email, giúp người đọc sử dụng email hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

    Bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích cho học sinh sinh viên, nhân viên văn phòng và bất kỳ ai thường xuyên sử dụng Email trong công việc và học tập.

    Key takeaways

    • Email là công cụ giao tiếp phổ biến hiện nay, đòi hỏi người dùng nắm rõ cách sử dụng và hiểu ý nghĩa của các ký tự đặc biệt.

    • Trong tiếng Anh, ký tự @ được gọi là “at”, thường nằm trong các địa chỉ email.

    • Cách đọc email rất đơn giản và thường chỉ cần đọc các từ và ký tự theo đúng thứ tự.

    • Bảng tổng hợp 36 ký tự đặc biệt thường dùng trong email: @, . , !, ?, :, ;, -, /, , *, _, +, <, >, [, ], (, ), ", #, &, %, $, €, £, ~, ^, |, CC, BCC, ™, ®, •, { },…

    Ký hiệu @ tiếng Anh đọc là gì?

    Trong tiếng Anh, ký tự @ được phát âm là “at” /æt/. Tuy nhiên, khi phát âm từ này mà trọng âm không nằm ở từ này thì at có thể được phát âm là /ət/.

    Ký tự @ này thường nằm trong các địa chỉ email:

    • Kí từ @ thường trước tên miền email trong địa chỉ email.

    • Kí tự @ thường được sử dụng trong địa chỉ email để chỉ vị trí của nhà cung cấp dịch vụ email.

    • Ký hiệu @ thường phân tách tên người dùng khỏi tên miền trong địa chỉ email

    Ví dụ: địa chỉ email “zim_academy@gmail.com” được Google lưu trữ thông qua dịch vụ email “Gmail” của họ, và thuộc về ai đó có tên người dùng là “zim_academy”.

    Ký hiệu @ trong tiếng Anh

    Đọc thêm: Cách viết email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp.

    Cách đọc @ trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt thường dùng trong Email

    Cách đọc email rất đơn giản và thường chỉ cần đọc các từ và ký tự theo đúng thứ tự.

    Ví dụ chi tiết:

    • “zim_academy@gmail.com” đọc là "zim underscore academy at gmail dot com"

    Trong đó:

    • "underscore" là ký tự "_"

    • "at" là ký tự "@"

    • "dot" là ký tự "."

    Ngoài ký tự @ ra, vẫn còn có một số biểu tượng phổ biến khác thường xuất hiện trong Email. Các ký tự này được giải thích cách phát âm và ý nghĩa tiếng Việt ở bảng sau.

    STT

    Ký tự

    Tiếng Anh

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    1

    @

    at sign

    at

    /ˈæt saɪn/

    /ˈæt/

    tại, ở

    2

    .

    period

    /ˈpɪərɪəd/

    dấu chấm

    3

    ,

    comma

    /ˈkɒmə/

    dấu phẩy

    4

    !

    exclamation mark

    /ɪkˌskləˈmeɪʃən mɑːrk/

    dấu chấm than

    5

    ?

    question mark

    /ˈkwestʃən mɑːrk/

    dấu hỏi

    6

    :

    colon

    /ˈkɒlən/

    dấu hai chấm

    7

    ;

    semicolon

    /ˈsemɪˌkɒlən/

    dấu chấm phẩy

    8

    -

    hyphen

    dash

    /ˈhaɪfən/

    /dæʃ/

    dấu gạch ngang

    9

    /

    slash

    /ˈslæʃ/

    dấu gạch chéo

    10

    backslash

    /ˈbækslæʃ/

    dấu gạch chéo ngược

    11

    *

    asterisk

    /ˈæstərɪsk/

    dấu sao

    12

    _

    underscore

    /ˈʌn.də.skɔːr/

    dấu gạch dưới

    13

    +

    plus sign

    /ˈplʌs saɪn/

    dấu cộng

    15

    <

    less than sign

    /ˈles ðæn saɪn/

    nhỏ hơn

    16

    >

    greater than sign

    /ˈgreɪtər ðæn saɪn/

    lớn hơn

    17

    [ ]

    square brackets

    /skweə ˈbrækɪts/

    dấu ngoặc vuông

    18

    ( )

    parenthesis

    /pəˈren·θə·səs/

    dấu ngoặc tròn

    19

    "

    quotation mark

    /ˈkwɒteɪʃən mɑːrk/

    dấu ngoặc kép

    20

    #

    hashtag

    /ˈhæʃtæɡ/

    thẻ băm

    21

    &

    ampersand

    /ˌændpərˈsænd/

    và

    22

    %

    percent sign

    /ˈpɜːsnt saɪn/

    phần trăm

    23

    $

    dollar sign

    /ˈdɑːlər saɪn/

    đô la

    24

    €

    euro sign

    /ˈjʊərəʊ saɪn/

    euro

    26

    £

    pound sign

    /ˈpaʊnd saɪn/

    bảng Anh

    27

    ~

    tilde

    /ˈtɪld/

    dấu ngã

    28

    ^

    caret

    /ˈkærɪt/

    dấu mũ

    29

    |

    vertical line

    /ˈvɜːtɪkᵊl laɪn/

    dấu gạch đứng

    30

    CC

    Carbon Copy

    /ˈkɑːbᵊn ˈkɒpi/

    gửi bản sao của email đến một hoặc nhiều người nhận khác ngoài người nhận chính

    31

    BCC

    Blind Carbon Copy

    /blaɪnd ˈkɑːbᵊn ˈkɒpi/

    tương tự như CC nhưng danh sách người nhận trong BCC sẽ không hiển thị cho các người nhận khác

    32

    ™

    trademark sign

    /ˈtreɪdmɑːrk saɪn/

    thương hiệu đã đăng ký

    33

    ®

    registered trademark sign

    /ˈrɛdʒɪstərd treɪdmɑːrk saɪn/

    thương hiệu đã đăng ký

    34

    •

    bullet

    /ˈbʊlɪt/

    dấu đầu dòng

    35

    { }

    curly brace

    /ˈkɜːlɪ breɪs/

    ngoặc nhọn

    36

    …

    ellipsis

    /ɪˈlɪpsɪs/

    dấu ba chấm

    Tổng kết

    Email là công cụ giao tiếp quan trọng trong đời sống hiện đại. Việc nắm rõ cách sử dụng và hiểu ý nghĩa của các ký tự đặc biệt sẽ giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giao tiếp.

    Như vậy, bài viết đã hướng dẫn cách đọc ký tự @ trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt thường dùng trong Email. Hy vọng với những thông tin được cung cấp trong bài viết, người đọc có thể sử dụng email hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

    Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM giúp học viên tăng cường khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống. Chương trình học được phân bổ các khóa học từ cơ bản đến nâng cao đáp ứng mọi trình độ học viên muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

    Đọc thêm:

    • Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

    • 5 cách đọc số 0 trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết

    • Tổng hợp những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

    Tài liệu tham khảo

    Twinkl.com.vn, 2024, www.twinkl.com.vn/teaching-wiki/punctuation-la-gi. Accessed 10 June 2024.

    “What Is an at Sign ( @ ) and How Do You Use It?” Thesaurus.com, Thesaurus.com, 11 Apr. 2022, www.thesaurus.com/e/grammar/at-sign/. Accessed 15 June 2024.

    "At." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/at?q=at.

    Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân

    0 Thích
    Chia sẻ
    • Chia sẻ Facebook
    • Chia sẻ Twitter
    • Chia sẻ Zalo
    • Chia sẻ Pinterest
    In
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS

    Trang thông tin tổng hợp diendanxaydung

    Website diendanxaydung là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

    © 2025 - diendanxaydung

    Kết nối với diendanxaydung

    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    thời tiết hà nội https://giaidap.edu.vn/ âm lịch hôm nay sunwin
    Trang thông tin tổng hợp
    • Trang chủ
    • Ẩm Thực
    • Công Nghệ
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Đăng ký / Đăng nhập
    Quên mật khẩu?
    Chưa có tài khoản? Đăng ký