Satisfied là một trong những tính từ thông dụng trong tiếng Anh khi bạn muốn bày tỏ cảm xúc sự hài lòng về một vấn đề nào đó. Tuy nhiên trong một số tình huống, bạn lại không biết được Satisfied đi với giới từ gì? sẽ phù hợp với ngữ cảnh mình muốn chia sẻ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp cho câu hỏi này.
Định nghĩa Satisfied là gì?
Satisfied được phiên âm /ˈsæt̬·əsˌfɑɪ/, đây là tính từ xuất phát từ gốc động từ Satisfy mang ý nghĩa miêu tả trạng thái thỏa mãn, hài lòng. Chúng ta có thể sử dụng tính từ Satisfied trong trường hợp bản thân đã được đáp ứng như kỳ vọng mong muốn về một điều gì đó.
Ví dụ:
They were satisfied with the outcome of the negotiations. - Họ hài lòng với kết quả của cuộc đàm phán.
The delicious meal at the restaurant left us all feeling satisfied and content. - Bữa ăn ngon tại nhà hàng khiến tất cả chúng tôi đều cảm thấy hài lòng và hài lòng.
Các word family của satisfied
- Satisfy (v): Làm hài lòng, đáp ứng.
Ví dụ: Two new upcoming products must satisfy customer expectations. ( Hai sản phẩm mới sắp ra mắt phải đáp ứng mong đợi của khách hàng.)
- Satisfaction (n): Sự hài lòng, sự hài lòng về mặt tinh thần hoặc vật chất.
Ví dụ: Customer satisfaction is our top priority. (Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
- Satisfactory (adj): Đủ, tốt, làm hài lòng.
Ví dụ: The managers seem to think his work is satisfactory. (Các nhà quản lý dường như nghĩ rằng công việc của anh ấy là tốt)
- Satisfactorily (adv): Một cách làm hài lòng, một cách đủ đầy, thỏa đáng.
Ví dụ: The issue was resolved satisfactorily. (Vấn đề đã được giải quyết một cách thỏa đáng.)
- Unsatisfied (adj): Không hài lòng, không thoả mãn.
Ví dụ: These customers left the store unsatisfied with the service. (Những khách hàng này rời khỏi cửa hàng không hài lòng với dịch vụ.)
- Unsatisfactory (adj): Không đủ, không tốt, không làm hài lòng.
Ví dụ: The quality of the product was unsatisfactory. (Chất lượng của sản phẩm không tốt.)
Satisfied đi với giới từ gì?
Phụ thuộc vào ngữ cảnh khác nhau thì bạn nên lựa chọn cấu trúc tính từ Satisfied sẽ đi kèm với các giới từ: with hoặc of, cụ thể như sau.
>>> Bài viết liên quan: Suffer đi với giới từ gì?
Cấu trúc 1: Satisfied With
S + Satisfied + With là một trong những cấu trúc thường gặp nhất để thể hiện bạn đã hài lòng về điều gì đó đã xảy ra theo đúng mong đợi của mình.
Một vài ví dụ thực tế:
She is satisfied with the color of the handbag - Cô ấy hài lòng với màu sắc của chiếc túi xách.
Baby is not satisfied with the taste of food - Em bé không hài lòng với mùi vị của món ăn.
Trong một số trường hợp, nếu bạn mong muốn bộc lộ rõ hơn cảm xúc của mình về mức độ hài lòng, bạn có thể thêm vào một số trạng từ chỉ mức độ nhằm bổ trợ cho tính từ Satisfied như: absolutely (tuyệt đối), pretty (rất), very (rất), excessively (quá mức), quite (khá, tạm), fairly (khá), a bit (một chút), a little ( một ít),…
Ví dụ: His teacher was very satisfied with his score in the last exam. - Giáo viên của anh ấy cực kỳ hài lòng với điểm số của anh ấy trong kỳ thi vừa qua
Cấu trúc 2: Satisfied Of
Bên cạnh cấu trúc thông thường Satisfied + With, trong một số tình huống đặc biệt mang tính chất nghiêm trọng Satisfied có thể đi kèm với giới từ Of với hàm ý chấp nhận điều gì đó trở thành sự thật.
Ví dụ: He needs to be satisfied of the fact that he was eliminated from the competition. - Anh ấy cần phải chấp nhận sự thật rằng mình đã bị loại khỏi cuộc thi.
She was satisfied of her decision to resign from her job and pursue her passion. - Cô chấp nhận với quyết định nghỉ việc và theo đuổi đam mê của mình.
Bài tập về giới từ đi kèm “Satisfied”
- I am ___________ the results of the project.
- She was not ___________ the quality of the product.
- The customer was ___________ the quality of the service.
- She was ___________ the progress of her project.
- I am ___________ the taste of this dish.
- She was not ___________ the results of the exam.
- We are ___________ the outcome of the negotiations.
- The students were ___________ the level of difficulty in the test.
- We are all ___________ the progress you’ve made.
- The students were ___________ their grades.
Đáp án:
1. satisfied with
2. satisfied with
3. satisfied of
4. satisfied with
5. satisfied of
6. satisfied of
7. satisfied with
8. satisfied of
9. satisfied of
10. satisfied with
>>> CẬP NHẬT THÊM: Result đi với giới từ gì?
Một số cấu trúc khác với Satisfied
Tiếp theo chủ đề Satisfied đi với giới từ nào?, Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ mang đến cho bạn một số cấu trúc chứa Satisfied theo phiên bản mở rộng hơn:
- Satisfied + Noun
Cấu trúc Satisfied đi kèm với danh từ hàm ý chủ ngữ đó thể hiện rõ sự hài lòng, thỏa mãn.
Ví dụ: The boss urgently needs a list of satisfied customers! - Sếp đang cần gấp danh sách khách hàng hài lòng!
- Satisfied + That
Bên cạnh cấu trúc Satisfied đi với giới từ Of để thể hiện sự chấp nhận điều gì đó là sự thật, bạn cũng có thể sử dụng tính từ Satisfied + that + mệnh đề để thế hiện hàm ý tương tự.
Ví dụ: She was satisfied that her student was telling the truth. - Cô ấy tin rằng học sinh của mình đã nói sự thật.
Tham khảo thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Satisfied
Nhằm hỗ trợ vốn từ vựng của bạn được mở rộng hơn, Anh ngữ Quốc tế PEP mang đến cho bạn kho từ đồng nghĩa và trái nghĩa của tính từ Satisfied.
Từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với tính từ Satisfied:
- Pleased /pli:zd/: hài lòng
- Fulfilled /fʊlˈfɪld/ : thỏa mãn
- Gratified /ˈɡrætɪfaɪd/ : hài lòng, vừa lòng
- Convinced /kənˈvɪnst/ : tin chắc, cam đoan
- Appeased /əˈpiːzd/ : khuyên nhủ, dỗ dành
Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa với tính từ Satisfied:
- Dissatisfied /ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/ : không bằng lòng, không thỏa mãn
- Unhappy /ʌnˈhæpi/ : không vui vẻ, hạnh phúc
- Unsatisfied /ʌnˈsætɪsfaɪd/ : không cảm thấy hài lòng, chưa tin tưởng, vẫn còn nghi ngờ
Với chủ đề Satisfied đi với giới từ gì?, Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP đã giúp cho bạn nâng cấp vốn kiến thức từ vựng và ngữ pháp, hỗ trợ tốt hơn trong việc thực hành bài tập và vận dụng trong thực tiễn. Để có cơ hội tiếp cận lộ trình đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp hiệu quả, bạn hãy liên hệ với PEP để được tư vấn chi tiết hơn.