Trọng lượng thép cho các thanh thép cơ bản 6 mm = 0,222 kg 8 mm = 0,395 kg 10 mm = 0,616 kg 12 mm = 0,888 kg 16 mm = 1,578 kg 20 mm = 2,466 kg 25 mm = 3,853 kg 32 mm = 6,313 kg 40 mm = 9,865 kg hoặc áp dụng công thức rút gọn R^2/40.55 Chuyển đổi đơn vị inch = 25,4 mm foot = 0,3048 m yard = 0,9144 m dặm = 1,6093 km acre = 0.4047 hec pound = 0,4536 kg mm = 0,0394 inch m = 3,2808 foot m = 1,0936 yard Tỷ lệ cấp phối bê tông M5 = 1:4:8 M10 = 1:3:6 M15 = 1:2:4 M20 = 1:1.5:3 M25 = 1:1:2 Cấp phối vật liệu cơ bản cho từng mác bê tông M30 (1:2:2.87) xi măng : 380kg/ m3 đá 20mm : 654 kg/m3 đá 12,5mm : 436 kg/m3 cát : 760 kg/m3 M20 (1:2.48:3.55) xi măng : 320kg/ m3 đá 20mm : 683 kg/m3 đá 12,5mm : 455 kg/m3 cát : 794 kg/m3 nước : 176 kg/ m3 phụ gia : 0,7% M25 (1:2.28:3.27) xi măng : 340kg/ m3 đá 20mm : 667 kg/m3 đá 12,5mm : 455 kg/m3 cát : 775 kg/m3 nước : 185 kg/ m3 phụ gia : 0,6%