Cấu Trúc và Cách Dùng từ Advance trong câu Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “advance” tiếng anh là gì nhé!

advance là gì

Hình ảnh minh hoạ cho “advance”

1. “Advance” nghĩa là gì?

advance là gì

Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “advance” trong tiếng anh

- “Advance” được phát âm là /ədˈvɑːns/, và từ này vừa là động từ, vừa là danh từ và cũng vừa là tính từ.

a. Khi “advance” là động từ

+ Nghĩa thứ nhất là đi hoặc tiến lên phía trước, hoặc phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó.

Ví dụ:

+ Nghĩa thứ hai là trả cho ai đó một số tiền trước thời gian thông thường.

Ví dụ:

+ Nghĩa thứ ba là đề xuất một ý tưởng hoặc một lý thuyết.

+ Nghĩa thứ tư là cái gì đó tăng lên ví dụ như cổ phiếu.

Ví dụ:

b. Khi “advance” là danh từ

+ Nghĩa thứ nhất là sự chuyển động về phía trước của một cái gì đó hoặc một sự cải tiến hoặc phát triển trong một cái gì đó.

Ví dụ:

+ Nghĩa thứ hai là việc tiền được trả cho ai đó trước thời gian thông thường.

Ví dụ:

+ Nghĩa thứ ba là cái gì đó chẳng hạn như giá cổ phiếu tăng giá trị.

Ví dụ:

c. Khi “advance” là tính từ

- “Advance” có nghĩa là xảy ra trước một sự kiện.

Ví dụ:

2. Các cụm từ liên quan đến "advance"

advance là gì

Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ đi cùng với “advance”

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

in advance

trước một thời điểm cụ thể hoặc trước khi làm một việc cụ thể

in advance of something/somebody

trước một cái gì đó hoặc một ai đó

Thank you in advance

cảm ơn trước nhé

advance in something

sự cải tiến liên quan đến một hoạt động hoặc lĩnh vực kiến ​​thức cụ thể

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “advance” trong tiếng anh, và một số cụm từ liên quan với “advance” rồi đó. Tuy “advance” chỉ là một từ cơ bản nhưng nếu các bạn biết cách sử dụng một cách linh hoạt thì nó không những giúp các bạn trong việc học tập mà còn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/advance-to-la-gi-a65590.html