1. food waste - a (rác thải thực phẩm)
2. learning space - c (không gian học tập)
3. leftovers - b (thức ăn thừa)
4. cafeteria - d (quán ăn tự phục vụ)
_______: Central School
Đáp án: D. The waste-free city (Thành phố không rác thải)
Giải thích: Đoạn văn về Central School xuất hiện các từ khóa đề cập đến rác thải thực phẩm trong thành phố và cách xử lý chúng như “more food people throw away” (người ta vứt bỏ nhiều thực phẩm hơn) , “turns food waste into energy” (biến rác thải thực phẩm thành năng lượng), “take the food waste and process it into biogas” (lấy rác thải thực phẩm và xử lý thành khí sinh học). Đoạn văn đề xuất cách xử lý thức ăn thừa bằng cách chuyển hóa chúng thành nguồn năng lượng tái tạo như khí sinh học. Vì vậy đáp án là D.
_______: Bookworm Team
Đáp án: B. The teen-friendly city (Thành phố thân thiện với thanh thiếu niên)
Giải thích: Đoạn văn về Bookworm Team xuất hiện các từ hướng đến một thành phố trở nên thân thiện với thanh thiếu niên như “city library are not teen-friendly” (thư viện thành phố không thân thiện với thanh thiếu niên) , “attract more teens” (thu hút nhiều thanh thiếu niên hơn) , “learning spaces for teens” (không gian học tập dành cho thanh thiếu niên) , “having teen's favourite desserts (có món tráng miệng yêu thích của thanh thiếu niên)”. Đoạn văn đề xuất các thay đổi để thu hút thanh thiếu niên như thiết kế không gian học tập và có các món tráng miệng yêu thích của thanh thiếu niên. Vì vậy đáp án là B.
_______: Helena Wilson
Đáp án: A. The street-safe city (Thành phố an toàn trên đường phố)
Giải thích: Đoạn văn về Helena xuất hiện các từ lo ngại về sự an toàn trên đường phố cho trẻ em như “too many vehicles around school gates” (quá nhiều xe quanh cổng trường) , “unsafe for children” (không an toàn cho trẻ em) , “not allow cars” (không cho ô tô vào) , “not let motorbikes park on the pavement” (không để xe máy đỗ trên vỉa hè). Đoạn văn đề xuất chính quyền thành phố không nên cho phép xe hơi gần cổng trường và xe máy đậu trên đường đi bộ gần cổng trường để đảm bảo sự an toàn cho các học sinh. Vì vậy đáp án là A.
How often does the City Teen Council organise the Teenovator competition? (Hội đồng thanh thiếu niên thành phố tổ chức cuộc thi Teenovator bao lâu một lần?)
A. Once a year (Mỗi năm một lần)
B. Twice a year (Hai lần một năm)
C. Every two years (Hai năm một lần)
D. Every three years (Ba năm một lần)
Đáp án: A. Once a year (Mỗi năm một lần)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: “Teenovator is an annual competition by the City Teen Council.”
Giải thích: Trong thông báo ở dòng đầu tiên, có đề cập rằng Teenovator là cuộc thi hàng năm (annual) của Hội đồng Thanh niên Thành phố (City Teen Council); tức sự kiện được tổ chức mỗi năm một lần. Vì vậy đáp án đúng là A. Loại đáp án B, C, D vì không được đề cập trong đọan văn.
Who would partner with Central School in Topic 1? (Ai sẽ hợp tác với Trường Central School trong Chủ đề 1?)
A. The city council (Hội đồng thành phố)
B. The university’s canteen (Căn tin của trường đại học)
C. A biogas factory (Nhà máy khí sinh học)
D. A nearby farm (Một trang trại gần đó)
Đáp án: D. A nearby farm (Một trang trại gần đó)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: “A nearby farm would come to take the food waste and process it into biogas.”
Giải thích: Trong phần mô tả về Central School, có nói rằng một trang trại gần đó (a nearby farm) sẽ đến lấy rác thải thực phẩm từ căn tin của trường và xử lý chúng thành khí biogas, do đó, họ sẽ là đối tác của trường Central School. Vì vậy đáp án đúng là D. Loại đáp án A, B, C vì không được đề cập trong đoạn văn.
What does the word “them” in Topic 2 refer to? (Từ "them" trong Chủ đề 2 ám chỉ điều gì?)
A. Teen users (Người dùng tuổi teen)
B. Changes (Những thay đổi)
C. Learning spaces (Không gian học tập)
D. Libraries (Thư viện)
Đáp án: B. Changes (Những thay đổi)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết:” They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens and having teen's favourite desserts in the cafeteria.”
Giải thích: Trong phần mô tả về Bookworm Team, đội này đã gợi ý một danh sách những thay đổi có thể làm để thu hút nhóm thanh thiếu niên. Từ “them” trong “some of them” ở câu sau dùng để diễn giải chi tiết cho các thay đổi (a list of changes) được đề xuất ở câu trước, bao gồm thiết kế không gian học tập sinh động (designing lively learning spaces) và có các món tráng miệng yêu thích của thanh thiếu niên (teen's favourite desserts) tại căng tin. Vì vậy đáp án là B.
Which topic has an individual winner? (Chủ đề nào có cá nhân đạt giải?)
A. Topic 1 (Chủ đề 1)
B. Topic 2 (Chủ đề 2)
C. Topic 3 (Chủ đề 3)
D. All topics (Tất cả chủ đề)
Đáp án: C. Topic 3 (Chủ đề 3)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: “Tên người thắng cuộc: Helena Wilson”
Giải thích: Ở topic 1, 2 thành phần tham gia là một tổ chức (trường học Central School và đội Bookworm Team), đồng thời có thể thấy chủ ngữ được dùng để miêu tả trong 2 đoạn văn này đều là ngôi thứ 3 số nhiều “they” → Loại đáp án A, B, D. Chỉ có người thắng cuộc ở topic 3 là một cá nhân (individual winner) với tên riêng “Helena Wilson” và chủ ngữ được dùng là ngôi thứ 3 số ít “she”. Vì vậy đáp án là C.
Which of the following is INCORRECT about Helena Wilson? (Câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Helena Wilson?)
A. She suggests banning bikes at school gates. (Cô đề nghị cấm xe đạp ở cổng trường.)
B. She wants the city authorities to take action. (Cô muốn chính quyền thành phố hành động.)
C. She thinks cars moving near school gates can cause accidents to children. (Cô nghĩ rằng ô tô di chuyển gần cổng trường có thể gây tai nạn cho trẻ em.)
D. Her concern is road safety around school for children. (Mối quan tâm của cô ấy là an toàn đường bộ xung quanh trường học cho trẻ em.)
Đáp án: A. She suggests banning bikes at school gates. (Cô đề nghị cấm xe đạp ở cổng trường.)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates.
Giải thích: Trong phần mô tả về Helena Wilson, cô ấy đề xuất rằng chính quyền thành phố không nên cho phép xe máy đậu (not let motorbikes park) trên vỉa hè gần cổng trường (near school gates) chứ không đề cập đến việc cấm xe đạp (banning bikes). Còn lại các đáp án B, C, D đều được đề cập trong đoạn văn → Loại B, C, D. Vì vậy đáp án là A.
Problems (Vấn đề)
Solutions (Giải pháp)
Traffic congestion (Kẹt xe)
Build more roads and overpasses, and improve the public transportation system. (Xây dựng thêm đường và cầu vượt cải thiện hệ thống giao thông công cộng.)
Air pollution (Ô nhiễm iếng ồn)
Reduce the number of vehicles, increase inspection and fines for polluting vehicles. (Giảm lượng xe cộ, tăng cường kiểm tra và phạt tiền những phương tiện gây ô nhiễm.)
There are several problems in our city. First, there is heavy traffic congestion during rush hours. Second, air pollution is getting worse due to too many vehicles.
To solve these problems, the city can build more roads and overpasses and improve the public transportation system. Another solution is to implement stricter emissions regulations and encourage the use of electric vehicles. By doing so, the city can become a more liveable place with cleaner air and less traffic.
(Dịch:
Có một số vấn đề trong thành phố của chúng ta. Đầu tiên là tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng vào giờ cao điểm. Thứ hai, ô nhiễm không khí đang trở nên tệ hơn do có quá nhiều phương tiện lưu thông.
Để giải quyết những vấn đề này, thành phố có thể xây dựng thêm đường và cầu vượt và cải thiện hệ thống giao thông công cộng. Một giải pháp khác là thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải và khuyến khích sử dụng xe điện. Bằng cách này, thành phố có thể trở thành một nơi đáng sống hơn với không khí trong lành hơn và ít tình trạng tắc nghẽn giao thông hơn.)
Giải tiếng Anh 9 Unit 2: City Life
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: City life - Global Success
Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 18, 19)
A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 20)
A closer look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 21)
Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 22)
Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 23, 24)
Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 25)
Looking back - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 26)
Project - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 27)
Bài viết đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết phần Skill 1- Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success. Hy vọng học sinh có thể luyện tập phần đọc và nói nhuần nhuyễn về các vấn đề của thành phố.
Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS Junior được thiết kế bởi ZIM Academy nhằm giúp học sinh THCS làm quen và dễ dàng chinh phục bài thi IELTS một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/anh-9-unit-2-skills-1-a63503.html