Ruộng bậc thang tiếng Anh là terraced field (/ˈter.ɪst fiːld/). Học cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ ruộng bậc thang (terraced field).
Ruộng bậc thang là các thửa ruộng giúp kiểm soát nước, tránh xói mòn đất và tối ưu hóa không gian trồng trọt. Tuy nhiên, khi học từ vựng tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết ruộng bậc thang tiếng Anh là gì. Vì vậy, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm các từ vựng liên quan cho bạn trong bài viết của Học tiếng Anh nhanh ngày hôm nay nhé.
HÌnh ảnh ruộng bậc thang ở Sapa.
Ruộng bậc thang tiếng Anh là terraced field, từng vựng để chỉ những thửa ruộng được xếp thành hình bậc thang trên sườn núi nhằm tối đa hóa diện tích đất trồng trọt ở những vùng đất dốc. Ở Việt Nam, có những cánh đồng bậc thang ở Sa Pa, Mù Cang Chải... không chỉ là nguồn sống của người dân địa phương mà còn là điểm đến hấp dẫn du khách.
Phát âm: Từ vựng ruộng bậc thang (Terraced field) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈter.ɪst fiːld/. Bạn có thể phát âm đơn giản hơn thuần Việt theo cách sau:
Ví dụ:
Xem thêm: Đồng bằng tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và đoạn hội thoại
Hình ảnh người dân di gặt lúa ở ruộng bậc thang.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ tiếp tục chia sẻ đến với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến ruộng bậc thang sau khi đã biết hiểu được từ vựng ruộng bậc thang tiếng Anh là gì.
Xem thêm: Cao nguyên tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách đọc chuẩn nhất
Hình ảnh ruộng bậc thang vào sáng bình minh.
Sau đây là cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa của hoctienganhnhanh sử dụng các cụm từ liên quan đến ruộng bậc thang để giúp bạn có thể biết và hiểu hơn về loại hình ruộng này.
Mai: Have you ever seen the terraced fields in Sa Pa? They're absolutely stunning! (Bạn đã bao giờ thấy ruộng bậc thang ở Sapa chưa? Chúng thật tuyệt vời!)
Kim: Yes, I have! I went there last year and took so many pictures. The view from the top of the hill was breathtaking. (Ừ, mình đã đi rồi! Mình đã đến đó năm ngoái và chụp rất nhiều ảnh. Cảnh nhìn từ đỉnh đồi thật ngoạn mục.)
Mai: I know, right? I've always wanted to hike through the terraced fields and learn more about how they're made. (Mình biết mà! Mình luôn muốn đi bộ xuyên qua những ruộng bậc thang và tìm hiểu thêm về cách chúng được tạo ra.)
Kim: That would be so much fun! I heard that the local people have been cultivating these terraced fields for centuries. (Điều đó sẽ rất thú vị! Mình nghe nói rằng người dân địa phương đã canh tác những ruộng bậc thang này trong nhiều thế kỷ rồi.)
Mai: It's amazing how they managed to create such beautiful landscapes on the mountainside. (Thật tuyệt vời khi họ đã tạo ra những cảnh quan đẹp như vậy trên sườn núi.)
Kim: Yeah, it's a testament to their hard work and ingenuity. (Ừ, đó là minh chứng cho sự cần cù và sáng tạo của họ.)
Trên đây là những thông tin từ vựng tiếng Anh hữu ích trả lời cho câu hỏi “Ruộng bậc thang tiếng Anh là gì?”. Và hoctienganhnhanh.vn mong rằng các kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp bạn càng yêu thích học tiếng anh hơn.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng khác liên quan đến Việt Nam, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình nhé.
Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/ruong-bac-thang-tieng-anh-la-gi-a60533.html