Những câu giao tiếp ở sân bay bằng tiếng Anh cần phải biết

Những câu giao tiếp ở sân bay rất quan trọng, bởi vì thường đến các khu vực quốc tế bạn sẽ phải sử dụng rất nhiều để hiểu đúng thông tin về chuyến bay.

Cũng như đồng thời tránh phạm phải những quy định được thông báo hay vi phạm pháp luật của nước sở tại.

1/ Mẫu câu nhân viên an ninh thường hỏi khi qua cửa sân bay

Bạn có thể bỏ túi cho mình một vài mẫu câu Tiếng Anh thường nghe từ nhân viên an ninh khi qua cửa sân bay ở dưới đây:

Lưu ý: Bạn trả lời là 1, 2, 3, 4,… tùy theo số lượng kiện của bạn

Để xác định số người đi cùng bạn (thông thường sẽ áp dụng cho các bạn có con nhỏ đi cùng), nhân viên sẽ hỏi:

- Is anybody traveling with you today?: Có ai đi cùng anh/chị hôm nay không?

- Is anybody else traveling with you?: Anh/chị có bay cùng ai không?

Khi yêu cầu bạn xuất trình giấy tờ, nhân viên tại bàn check-in có thể hỏi bạn những câu hỏi sau:

- May I see your ticket, please?: Anh/chị có thể cho tôi xác nhận lại vé được không?

- Do you have an e-ticket?: Anh/chị có mua vé điện tử không?

- Ticket please!: Vui lòng cho tôi xem vé!

Một vài mẫu câu Tiếng Anh thường nghe từ nhân viên an ninh khi qua cửa sân bay

2/ Mẫu câu hỏi Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh

Chuyến bay quá cảnh (Transit) là chuyến bay có một hoặc nhiều điểm dừng trong quá trình bay từ A đến B. Tùy từng trường hợp mà bạn có thể vẫn ngồi ở máy bay hoặc sẽ di chuyển ra khu vực quá cảnh tại sân bay.

Có những lúc bạn cần phải nghỉ lại từ 3 - 4 tiếng tại nước sở tại và việc check in vào hải quan là điều bắt buộc.

Nói đùa ở sân bay và đặc biệt là tại cửa an ninh là một hành động cấm kỵ. Một lời nói thiếu suy nghĩ có thể khiến bạn bị phạt nặng, thậm chí có thể bị ghép vào tội đe dọa an ninh hàng không, dẫn tới những hậu quả nặng nề cho bản thân bạn.

Sau đây là những câu nói bạn cần nằm lòng, bên cạnh đó bạn cần biết điểm đến để thay thế vào vị trí địa điểm trong câu nói.

Nói đùa ở sân bay và đặc biệt là tại cửa an ninh là một hành động cấm kỵ

  1. Xin lỗi, cửa ra máy bay đi Nagoya - Japan ở đâu?

Excuse me, which enter gate to go to Nagoya - Japan?

Where is the way to go to Nagoya plane?

I want to go to Nagoya - Japan, can you show/direct me which is the enter gate?

  1. Tôi phải chờ bao lâu nữa để đến Nagoya?

How long does it take to flight to Nagoya?

  1. Xin lỗi nhà vệ sinh ở đâu?

Where is the toilet / restroom?

  1. Tôi đau, tôi không khỏe. Tôi mệt

I am pain/sick. I am not well. I am tired

  1. Tôi muốn gọi nhờ điện thoại của bạn có được không?

May I use your phone to have an outgoing call?

Could I borrow your phone in a minute? /seconds?

Do you mind if I borrow/ use your phone?

I want to call to my teacher. (tôi muốn gọi cho cô giáo của mình)

  1. Chuyến bay tới Nagoya ở đâu?

Which flight to go to Nagoya is?

Where is Nagoya flight?

Which is the flight to go to Nagoya, please? How can I come there, please direct me?

  1. Bạn có thể hướng dẫn tôi tới khu khởi hành quốc tế được không?

Could you please direct me to International Departure, please?

  1. Trong trường hợp xấu nhất cần sự trợ giúp của thông dịch viên thì hãy nói:

Would it be possible to speak to an interpreter?

I would like to talk to an interpreter.

I would like to have a help from interpreter.

Chuẩn bị trước các câu trả lời khi đi qua hải quan giúp bạn tiết kiệm thời gian check in

3/ Các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh tại sân bay khác

a/ Làm thủ tục lên máy bay

Trước khi xuất trình giấy tờ tại quầy thủ tục, bạn nên kiểm tra xem đã đủ giấy tờ cần thiết chưa và nên xuất trình trước ít nhất 2 tiếng trước giờ bay.

Ngay tại quầy thủ tục:

Ngay tại quầy làm thủ tục ở bất kỳ sân bay nào (kể cả ở các quốc gia khác) viên sẽ giúp bạn ký gửi hành lý, ban có thể nghe thấy một trong các câu hỏi sau: - Are you checking any bags?: Anh/chị có hành cần ký gửi không? - How many bags are you checking?: Anh/chị cần ký gửi bao nhiêu hành lý? - How many pieces of luggage are you checking in?: Anh/chị muốn ký gửi bao nhiêu hành lý? - Please place your bag on the scale.: Anh chị vui lòng đặt hành lý lên cân - Can you place your bag up here?: Anh/chị có thể đặt hành lý lên đây được không ạ? - Did you pack these bags yourself?: Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?

Bạn nên kiểm tra xem đã đủ giấy tờ cần thiết chưa và nên xuất trình trước ít nhất 2 tiếng trước giờ bay

Chú ý phần bay quá cảnh, để tránh thất lạc hành lý:

Nếu là đường bay dài và cần quá cảnh, bạn nên hỏi xem hành lý sẽ được chuyển thẳng đến điểm đến hay bạn cần lấy hành lý ở điểm quá cảnh, tránh thất lạc. - I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there?: Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không? - Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination?: Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không? - Will my luggage go straight through?: Hành lý của tôi có bay thẳng đến điểm cuối không?

Nhân viên sẽ trả lời: - Your luggage will go straight to …: Hành lý của anh/chị sẽ được bay thẳng đến….

Nếu hành lý trong hành lý có đồ dễ vỡ, bạn cũng có thể yêu cầu: - Please mark this bag as ‘fragile’: Giúp tôi đánh dấu đay là hàng dễ vỡ nhé.

Nắm rõ thông tin chuyến bay là điều vô cùng quan trọng, bạn nên hỏi lại giờ bay phòng trường hợp hoãn hay muộn giờ. Bạn có thể dùng các câu sau: - Is the flight on time?/ Is my flight on time?: Chuyến bay sẽ bay đúng giờ chứ?

Dựa theo tình trạng chuyến bay, nhân viên sẽ trả lời bạn: - Yes, it is.: Chuyến bay vẫn bay theo giờ dự kiến ạ - There is a …-minute/hour delay: Chuyến bay sẽ bị hoãn lại trong … phút/giờ - The flight will be delayed for … minutes/hours: Chuyến bay sẽ tạm hoãn thêm … phút/giờ).

Nếu là đường bay dài và cần quá cảnh, bạn nên hỏi xem hành lý sẽ được chuyển thẳng đến điểm đến hay bạn cần lấy hành lý ở điểm quá cảnh

Phần chọn chỗ ngồi trên máy bay:

Sau đó, để chọn chỗ ngồi trên máy bay, nhân viên sẽ hỏi các câu sau: - Would you like a window or an aisle seat?: Anh/chị muốn chọn ghế cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi? - Do you prefer a window or aisle? Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi? - What seat would you like?: Anh/chị muốn chọn ghế nào? - We do not have any aisle seats/window seats remaining.: Chúng tôi đã hết ghế trống cạnh lối đi/ cửa sổ. - Is a … seat ok or would you prefer a … seat?: Ghế … có được không ạ? Hay anh/chị muốn chỗ ghế…?

Những câu nói cần chuẩn bị khi chọn ghế máy bay

Nếu muốn có chỗ ngồi gần cửa thoát hiểm, bạn có thể dùng các câu đề nghị dưới đây. - Do you have a seat next to the emergency exit?: Bạn còn ghế trống cạnh cửa thoát hiểm không? - Can I have a seat closest to the emergency exit?: Tôi có thể ngồi ghế gần cửa thoát hiểm nhất không? - Can I have a seat near the emergency exit?: Tôi có thể ngồi ghế gần cửa thoát hiểm chứ?

Sau khi chọn xong chỗ, nhân viên sẽ in thông tin lên thẻ máy bay. Khi đưa cho bạn thẻ máy bay, họ sẽ đọc để xác nhận lại những thông tin quan trọng trên thẻ. - Here are your boarding passes/This is your boarding pass.: Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị - Your gate number is …: Cửa lên máy bay của anh/chị là cửa số … - Your flight leaves from gate …: Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số … - Your flight will start/begin boarding at …: Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu lúc … - You can start boarding the plane from …: Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ … - Your seat number is … : Số ghế của anh/chị là…

Bạn cần biết 1 số câu nói để có thể chọn được ghế theo yêu cầu

Bạn nên xem ngay luyện Speaking IELTS cấp tốc (Cập nhật mới nhất 2024) để có thêm thông tin hữu ích cho quá trình chinh phục chứng chỉ IELTS.

b/ Đi qua khu kiểm tra an ninh

Phần kiểm tra ban đầu:

Trước tiên, nhân viên an ninh sẽ kiểm tra thẻ lên máy bay và hộ chiếu hoặc chứng minh thư của bạn - Your boarding pass please.: Mời anh /chị xuất trình thẻ lên máy bay. - Your ID please.: Mời anh /chị xuất trình chứng minh thư. - Your passport please: Mời anh /chị xuất trình hộ chiếu.

Tiếp theo, để kiểm tra hành lý bạn sẽ được yêu cầu đặt hành lý xách tay qua máy soi: - Please lay your bags flat on the conveyor belt: Phiền anh/chị đặt túi nằm ngang trên băng chuyền - You can use the bins for small objects.: Anh/chị có thể đựng các vật dụng nhỏ trong giỏ. - Please take your shoes off and put it in the bin.: Phiền anh/chị vui lòng tháo giày và cho trong giỏ - Please take all electronic devices out of your bag.: Phiền anh/chị vui lấy hết các thiết bị điện tử ra ngoài).

Nhân viên an ninh sẽ kiểm tra thẻ lên máy bay và hộ chiếu hoặc chứng minh thư của bạn

Phần kiểm soát qua máy dò:

Không chỉ hành lý mà nhân viên an ninh còn cần bạn bước qua máy dò kim loại hoặc yêu cầu đứng thẳng, giơ tay để kiểm tra bằng máy quét cầm tay: - Walk through.: Mời anh/chị bước qua - Please step through the scanner.: Mời anh/chị vui lòng đi qua máy quét - Spread your arms out please.: Anh/chị dang tay sang ngang để kiểm tra - Please raise your arms to the side.: Anh/chị vui lòng giơ thẳng tay 2 lên.

Các câu hỏi của nhân viên an ninh khi qua cổng dò an toàn

Nếu có sự cố gì, nhân viên an ninh sẽ yêu cầu bạn kiểm tra lại: - Please step to the side.: Mời anh/chị bước sang bên này - Please step back.: Mời anh/chị lùi lại 1 bước - Do you have anything in your pockets?: Anh/chị có để sót đồ gì trong túi áo/quần không? - Do you have any metals?: Anh/chị có mang theo kim loại không? - Empty your pockets, please: Anh/chị vui lòng bỏ hết các vật dụng ra khỏi túi áo/quần - Remove your belt, please.:Phiền anh/chị tháo thắt lưng ra) - Walk through the scanner again: Anh/chị vui lòng bước qua máy quét lần nữa.

Những câu nói khi có sự cố xảy ra bạn cần hiểu để trả lời cho bên an ninh

c/ Trong phòng chờ khởi hành

Which gate do we need to go? (Chúng ta cần đi cổng nào?)

Last call for passenger Smith travelling to Vietnam, please proceed immediately to Gate number 32. (Đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Việt Nam, đề nghị tới ngay cổng số 32)

The flight’s been delayed. (Chuyến bay đã bị hoãn)

The flight’s been cancelled. (Chuyến bay đã bị hủy)

We’d like to apologise for the delay. (Chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn)

Could I see your passport and boarding card, please? (Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay)

Attention passengers on Vietnam Airlines flight VN 3644 to Paris. The departure gate has been changed. The flight will now be leaving from Gate 26. (Hành khách trên chuyến bay VN 3644 đến Paris của hãng hàng không Vietnam Airlines xin lưu ý. Cổng khởi hành đã được thay đổi. Chuyến bay sẽ khởi hành từ Cổng số 26)

All passengers on Vietnam Airlines flight CX764 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10 minutes. (Tất cả hành khách trên chuyến bay CX764 của Vietnam Airlines xin vui lòng ra cửa khởi hành. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa trong 10 phút nữa).

Bạn cần hiểu những câu nói khi nhân viên thông báo về chuyến bay

d/ Thông báo tại sân bay

Một số thông báo thường được nhắc tại sân bay giúp bạn biết phần chỉ dẫn, tránh đi lạc khi qua các sân bay quốc tế khác.:

Một số thông báo thường được nhắc tại sân bay giúp bạn biết phần chỉ dẫn

4/ Từ vựng cơ bản cần biết khi đi máy bay quốc tế

a/ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay: Kiểm tra hộ chiếu - xuất nhập cảnh

Kiểm tra hộ chiếu, xuất nhập cảnh chỉ áp dụng đối với chuyến bay quốc tế.

Nếu là chuyến bay nội địa thì bạn đã được phép vào phòng chờ sau khi kiểm tra an ninh Q: Can I see your passport?: Anh chị vui lòng xuất trình hộ chiếu.

A: Here you are/Here it is: Của tôi đây/Nó đây.

Q: Where are you traveling from?: Anh/chị bay từ đâu vậy?

A: I am travelling from …: Tôi bay từ …

Q: Are you a citizen of … ?: Anh/chị có phải là công dân nước … không?)

A: Yes, I am. : Đúng vậy

Q: What is the purpose of your visit?: Anh/chị đi chuyến này với mục đích gì? Are you a tourist or here on business?: Anh/chị đi du lịch hay đi công tác?

A: I am a tourist.: Tôi là du khách

I’m here on business. Tôi đang đi công tác.

I am visiting my family. Tôi đi thăm gia đình

I have a student visa. Tôi có visa cho du học sinh.

Q: How long are you staying?: Anh/chị định ở bao lâu?

A: (5) days/For (5) days. (5) ngày.

Q: Who are you going with?: Anh/chị đi cùng ai?

A: I’m going alone. Tôi đi một mình thôi. I’m going with my friends/colleagues/family.: Tôi đi cùng bạn bè/đồng nghiệp/gia đình.

Kiểm tra hộ chiếu, xuất nhập cảnh chỉ áp dụng đối với chuyến bay quốc tế

b/ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay: Hải quan

Đến cổng hải quan, bạn cần khai báo một số thông tin mà hải quan yêu cầu. Họ có thể hỏi bạn như sau. - Do you have anything to declare?: Anh/chị có gì cần khai báo không? - Have you brought any ….. into the country?: Anh/chị có mang theo ……vào đất nước không? Bạn được đi qua một trong hai cửa hải quan cửa Good to declare (cửa đỏ) và Nothing to declare (cửa xanh), tùy theo câu trả lời và số hành lý của bạn.

Thông thường, qua cửa xanh thì bạn sẽ không cần kiểm tra và bạn sẽ vào phòng chờ để lên máy bay.

Đến cổng hải quan, bạn cần khai báo một số thông tin mà hải quan yêu cầu

Bạn nên xem ngay Luyện Speaking ở đâu tốt nhất để có thêm thông tin tham khảo trước khi quyết định đăng ký thi IELTS.

5/ Nhớ các thủ tục khi qua cửa an ninh

Nếu bạn từng đi máy bay, hãy cố gắng nhớ các thủ tục, yêu cầu khi qua cửa an ninh để rút kinh nghiệm cho những lần sau đó.

Ngoài ra, bạn hãy lưu ý một số điều sau khi tới sân bay:

- Chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ tùy thân cần thiết.

- Đóng gói hành lý ký gửi đúng quy định và số cân nặng cho phép. Nếu khi tới sân bay mà bị quá cân, bạn sẽ phải trả phí quá cước hành lý rất tốn kém.

- Sau khi làm thủ tục check-in và qua cửa an ninh sân bay, bạn có thể ngồi trong phòng chờ để chờ ra cửa máy bay.

Lưu ý không di chuyển quá xa khu vực này để có thể nắm rõ các thông báo của nhân viên hãng. Tránh ngủ quên, có thể bị muộn giờ ra cửa máy bay.

Nếu bạn từng đi máy bay, hãy cố gắng nhớ các thủ tục

6/ Các cụm từ được sử dụng nhiều tại sân bay

Từ vựng Ý nghĩa Domestic Ga nội địa (dành cho các chuyến bay trong nước) International Ga quốc tế (dành cho các chuyến bay nước ngoài) Departure Khu vực dành cho các chuyến bay đi Arrival Khu vực dành cho các chuyến bay về Check-in counter Quầy làm thủ tục check-in Passport Hộ chiếu ID (Identity Card) Chứng minh thư Boarding pass Vé máy bay Carry-on Hành lý xách tay Check-in baggage Hành lý ký gửi Customs Quầy thủ tục hải quan Information Quầy thông tin

Bạn cần hiểu các từ ngữ cơ bản về thông tin ở sân bay

Ngoài các mẫu câu thông dụng trên, tại sân bay có thể sẽ xảy ra nhiều hơn những tình huống phát sinh khác mà chúng ta khó có thể lường trước được.

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiện nay, bạn cần xem xét đến 1 khoá học anh văn chỉnh chu, đúng nhu cầu và có thể sử dụng lưu loát để tự tin đi du lịch, công tác hoặc đạt các mục đích làm việc, học tập, du học khác.

Để biết thêm thông tin về chương trình học tiếng anh, cụ thể là IELTS bạn có thể liên hệ với Betterway Education để được tư vấn miễn phí.

Hãy liên hệ với Better Way Education để nhận các tư vấn tốt nhất cho bạn.

*Cập nhật: Theo công văn mới nhất, chứng chỉ IELTS được cấp trong giai đoạn 10/9/2022 - 11/11/2022 vẫn có thể sử dụng để xét miễn bài thi ngoại ngữ theo quy chế thi tốt nghiệp THPT 2023.

Các trường đại học theo đó đã điều chỉnh lại các quy chế tuyển sinh, nhằm hỗ trợ tối đa quyền lợi xét tuyển của các thí sinh.

Vẫn chưa biết quy định xét tuyển năm 2024 có được sử dụng chứng chỉ IELTS cấp trong giai đoạn 10/9/2022 - 11/11/2022 để xét tốt nghiệp THPT hay không.

Do đó, các bạn cần tìm hiểu kỹ và có sự chuẩn bị sẵn sàng để chủ động trong mọi trường hợp.

Bạn có thể ôn luyện và chủ động thi lại chứng chỉ IELTS để không bị ảnh hưởng nếu có bất cứ thay đổi nào, bỏ lỡ mất cơ hội.

Tại BETTER WAY luôn có những khóa học chất lượng, lộ trình luyện thi phù hợp cho trình độ khác nhau của từng học viên.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và luyện thi IELTS chuẩn bị sẵn sàng cho xét tuyển, đi du học hoặc phục vụ công việc,…

Hãy liên hệ ngay với Betterway để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí.

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 01/10/2024)

Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/ke-ve-lan-dau-di-may-bay-bang-tieng-anh-a57693.html