Am is are thuộc nhóm những điểm ngữ pháp cơ bản nhất khi người học bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Dù đơn giản nhưng ba động từ này cũng có những thách thức nhất định đối với người học, đặc biệt là khi nào dùng am is are. Vì vậy, bài viết sau sẽ cung cấp cho người học kiến thức về khi nào dùng am is are.
Key Takeaways
"am, is, are" là các biến thể của động từ nguyên mẫu "be".
"am" được dùng với đại từ "I".
"is" được sử dụng với các đại từ "she", "he", "it".
"are" được sử dụng với các đại từ "we", "they", "you".
“There is/are” được dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí.
Danh từ tập hợp và biểu thức số lượng có thể lấy "is" hoặc "are" tùy theo ngữ cảnh.
“am, is, are” là một trong những biến thể của động từ nguyên mẫu “be”. Khi dùng am/is/are trong câu khẳng định cấu trúc của câu sẽ là: Chủ ngữ + am/is/are + bổ ngữ.
S + am/is/are + bổ ngữ
"Am," "is," và "are" được sử dụng để diễn đạt về trạng thái, tính chất hoặc vị trí của người hoặc vật.
“am” là dạng biến đổi của “be” khi dùng với đại từ nhân xưng “I”. “am” dùng để mô tả bản thân, tình trạng hiện tại của bản thân, và vị trí của bản thân.Ví dụ:
Mô tả bản thân: I am a student. (Tôi là người học sinh.)
Mô tả tình trạng hiện tại của bản thân: I am under the weather. (Tôi thấy không ổn.)
Mô tả vị trí hiện tại của bản thân: I am at the museum. (Tôi đang ở bảo tàng).
“is” là dạng biến đổi của “be” và được dùng với một vài loại từ khác nhau.
Được dùng để mô tả người, vật đang được nhắc đến, tình trạng hiện tại của người, vật đang được nhắc đến, và vị trí hiện tại của người, vật đang được nhắc đến.
Ví dụ:
Mô tả người, vật đang được nhắc đến: He is a doctor. (Anh ta là bác sĩ.)
Mô tả tình trạng hiện tại của người, vật đang được nhắc đến: She is sad. (Cô ấy buồn.)
Mô tả vị trí hiện tại của người, vật đang được nhắc đến: It is on the table. (Nó đang ở trên bàn.)
Được dùng để mô tả danh từ đang được nhắc đến, tình trạng hiện tại của danh từ đang được nhắc đến, và vị trí của danh từ đang được nhắc đến.
Ví dụ:
Mô tả danh từ đang được nhắc đến: The car is red. (Chiếc xe có màu đỏ.)
Mô tả tình trạng hiện tại của danh từ đang được nhắc đến: The air is quite polluted now. (Không khí đang khá ô nhiễm.)
Mô tả vị trí hiện tại của danh từ đang được nhắc đến: Thien Mu Temple is in Hue. (Chùa Thiên Mụ ở Huế.)
“are” là dạng biến đổi của “be” và được dùng với một vài loại từ khác nhau.
Được dùng để mô tả người, nhóm người đang được nhắc đến, tình trạng hiện tại của người, nhóm người đang được nhắc đến, và vị trí hiện tại của người, nhóm người đang được nhắc đến.
Ví dụ:
Mô tả người, nhóm người đang được nhắc đến: You are singers. (Bạn là ca sĩ.)
Mô tả tình trạng hiện tại của người, nhóm người đang được nhắc đến: They are tired. (Họ đang mệt.)
Mô tả vị trí hiện tại của người, nhóm người đang được nhắc đến: We are at school. (Chúng tôi đang ở trường.)
Được dùng để mô tả danh từ đang được nhắc đến, tình trạng hiện tại của danh từ đang được nhắc đến, và vị trí của danh từ đang được nhắc đến.
Ví dụ:
Mô tả danh từ đang được nhắc đến: Concert tickets are expensive. (Vé buổi hòa nhạc đắt tiền.)
Mô tả tình trạng hiện tại của danh từ đang được nhắc đến: The cats are hungry. (Những con mèo đang đói.)
Mô tả vị trí hiện tại của danh từ đang được nhắc đến: Sharks are in the ocean. (Cá mập ở ngoài đại dương)
Trái với câu khẳng định, “am is are” trong câu phủ định sẽ dùng để phủ nhận mô tả, tình trạng hiện tại, nơi chốn hiện tại của đối tượng đang được nhắc đến. Trong câu phủ định thì cấu trúc của am/is/are sẽ tương tự như câu khẳng định, chỉ khác sẽ thêm “not” sau động từ am/is/are với công thức như sau: chủ ngữ + am/is/are + not + bổ ngữ
S + am/is/are + not + bổ ngữ
Ví dụ:
Phủ nhận mô tả của đối tượng đang được nhắc đến: They are not Korean. (Họ không phải người Hàn)
Phủ nhận tình trạng hiện tại của đối tượng đang được nhắc đến: I am not happy. (Tôi không được vui.)
Phủ nhận nơi chốn hiện tại của đối tượng đang được nhắc đến: The table is not in the basement. (Cái bàn không ở dưới hầm.)
Người học lưu ý: “is not”có thể viết tắt là “isn’t”, còn “are not” có thể viết tắt là “aren’t”, riêng “am not” thì không.
This water isn’t clean. (Nước này không sạch.)
The bags aren’t in my class. (Những cái cặp không nằm trong lớp.)
“am is are” trong câu hỏi sẽ được dùng để hỏi về mô tả, tình trạng hiện tại, nơi chốn hiện tại của đối tượng đang được nhắc đến. Khác với cả câu khẳng định và câu phủ định, động từ “am is are” trong câu hỏi sẽ được đưa lên đầu câu với công thức là: Am/Is/Are + chủ ngữ + bổ ngữ?
Am/Is/Are + S + bổ ngữ?
Ví dụ:
Hỏi về đối tượng đang được nhắc đến: Is she a dancer? (Cô ta có phải vũ công không?)
Hỏi về tình trạng của đối tượng đang được nhắc đến: Am I healthy, doctor? (Tôi có khỏe mạnh không bác sĩ?)
Hỏi về nơi chốn của đối tượng đang được nhắc đến: Are the clothes in the closet? (Những bộ đồ có trong tủ không?)
Nhưng nếu như có từ để hỏi thì công thức sẽ là: Từ để hỏi + am/is/are + chủ ngữ + bổ ngữ?
Từ để hỏi + am/is/are + S + bổ ngữ?
Ví dụ:
What is it? (Cái gì đây?)
Who are they? (Họ là ai)
Where am I? (Tôi đang ở đâu)
Chủ ngữ giả (dummy object) “there” thường được đứng đầu câu đóng vai trò là chủ ngữ, thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc ai đó tồn tại hoặc ở một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Chủ ngữ giả này không dùng với “am”, nhưng có thể dùng với “is” và ”are” với công thức là:
There + is/are + danh từ + bổ ngữ
Ví dụ:
There is a vase on the table.
There are 30 people in this room.
Tương tự như danh từ nhóm, những lượng từ này đều có thể đi với “is” hoặc “are” tùy vào ý người nói.
Ví dụ: A number of parents are worried that their children are lazy. (Một số bậc cha mẹ lo lắng con mình lười biếng.)Ở đây các phụ huynh được tính theo từng cá nhân chứ không phải một nhóm, có người sẽ lo lắng, một số người không, nên sẽ dùng “are”. Nhưng xét ví dụ sau: That group of students is naughty. (Cái nhóm học sinh đó hư.)
Ở đây người nói muốn chỉ đến cả nhóm học sinh không chừa một ai, tất cả đều hư nên “group of” ở đây là một nhóm đồng nhất vì vậy dùng động từ “is”.
Choose the correct form of "am/is/are" for each sentence.
Ví dụ: The sun ___ shining brightly.
a. am
b. is
c. are
My friends and I ___ going to the beach tomorrow.
a. am
b. is
c. are
The new computer ___ very fast.
a. am
b. is
c. are
The books ___ on the shelf.
a. am
b. is
c. are
She ___ a talented musician.
a. am
b. is
c. are
Our plans ___ still under consideration.
a. am
b. is
c. are
The children ___ playing in the park.
a. am
b. is
c. are
The cat and the dog ___ good friends.
a. am
b. is
c. are
The solution ___ simple.
a. am
b. is
c. are
Fill in the blanks with the appropriate form of "am/is/are."
Ví dụ: The flowers ___ beautiful.
The flowers are beautiful.
We ___ excited about the upcoming trip.
The keys ___ on the table.
I ___ a teacher.
The children ___ playing outside.
This book ___ interesting.
They ___ good friends.
The solution ___ not as easy as it ___.
The new group of students ___from Laos.
Ví dụ: stunning./ garden / Our/ is —> Our garden is stunning. (Khu vườn của chúng tôi thật tuyệt vời.)
am / very / I / today. / happy
are / students / hardworking / My / and / smart.
brave. / so / The / are / fightermen
an / is / movie / It / interesting.
are / The / cats / roof. / on / the
not / is / late / It / yet.
am / good / cook. / a / I
wearing / beautiful / She / dress. / a / is
Choose the correct form of "am/is/are" for each sentence.
a
b
b
b
c
c
c
b
Fill in the blanks with the appropriate form of "am/is/are."
Ví dụ: The flowers ___ beautiful.
The flowers are beautiful.
We are excited about the upcoming trip.
The keys are on the table.
I am a teacher.
The children are playing outside.
This book is interesting.
They are good friends.
The solution is not as easy as it is.
The new group of students is from Laos.
Ví dụ: stunning./ garden / Our/ is —> Our garden is stunning. (Khu vườn của chúng tôi thật tuyệt vời.)
am / very / I / today. / happy —> I am very happy. (Hôm nay tôi rất vui.)
are / students / hardworking / My / and / smart. —> My students are hardworking and smart. (Những học trò tôi chăm chỉ và thông minh.)
brave. / so / The / are / fightermen —> The fightermen are so brave. (Những người lính cứu hỏa thật dũng cảm.)
an / is / movie / It / interesting. —> It is an interesting movie. (Đó là một bộ phim thú vị.)
are / The / cats / roof. / on / the —> The cats are on the roof. (Những con mèo đang ở trên mái nhà.)
not / is / late / It / yet. —> It is lot late yet. (Cũng chưa muộn đâu.)
am / good / cook. / a / I —> I am a good cook. (Tôi là đầu bếp giỏi.)
wearing / beautiful / She / dress. / a / is —> She is wearing a beautiful dress. (Cô ấy đang mặc chiếc váy đẹp.)
Bài viết đã cung cấp kiến thức cũng như bài tập về khi nào dùng am is are, người học có thể tìm hiểu thêm về các điểm ngữ pháp cơ bản qua các bài viết ở đường dẫn sau.
Works Cited
“Be - English Grammar Today - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/be. Accessed 12 December 2023.
Caulfield, Jack. “What Is a Collective Noun? | Examples & Definition.” Scribbr, 29 August 2022, https://www.scribbr.com/nouns-and-pronouns/collective-nouns/. Accessed 12 December 2023.
Grammarly. ““Is” vs. “Are”—Correct Usage.” Grammarly, 25 May 2023, https://www.grammarly.com/blog/is-vs-are/. Accessed 12 December 2023.
Moore, Kirk. “'it' and 'there' as dummy subjects | LearnEnglish.” British Council, https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/it-there-dummy-subjects. Accessed 12 December 2023.
Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/are-gi-a52714.html