Phương tiện đi lại trong tiếng Anh: Nắm vững toàn bộ từ vựng, câu hỏi và đoạn hội thoại trong 10 phút

Phương tiện đi lại là chủ đề vô cùng quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp, đối thoại hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng căn bản về phương tiện giao thông và cách hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ cực kỳ hữu ích cho các bạn khi mới bắt đầu học tiếng hay có ý định đi du lịch, du học nước ngoài. Cùng FLYER khám phá tất tần tật về phương tiện đi lại phổ biến nhất trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Các phương tiện đi lại tiếng Anh thông dụng

1.1. Phương tiện đi lại đường bộ

phuong tien di lai tieng anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại đường bộ
carbike/ bicyclemotorbike/ motorcyclescooterstruck cab/ taxi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại đường bộ

1.2. Phương tiện đi lại công cộng

phuong tien di lai tieng anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại công cộng
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụbus.tube/ undergroundsubway traintramcoach
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại công cộng

1.3. Phương tiện đi lại đường thủy

phuong tien di lai tieng anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại đường thủy
boatferry shipsailboat.Cargo shipcruise shiprowing boat
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại đường thủy

1.4. Phương tiện đi lại hàng không

phuong tien di lai tieng anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại hàng không
planehelicopterhot-air balloonglider
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại hàng không

2. Gợi ý các từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề giao thông

2.1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng

phuong tien di lai tieng anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng

2.2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại đường, làn đường

phuong tien di lai tieng anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại đường, làn đường
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại đường, làn đường

3. Cách hỏi phương tiện đi lại bằng tiếng Anh

Câu hỏi phương tiện đi lại tiếng Anh:

How + Auxiliary Verb + S + V + O?

Auxiliary Verb: Trợ động từ

phuong tien di lai tieng anh
Cách hỏi phương tiện đi lại bằng tiếng Anh

Câu trả lời phương tiện đi lại tiếng Anh:

S + V + O + by + Means of Transportation

Means of Transportation: Phương tiện đi lại

phuong tien di lai tieng anh
Câu trả lời phương tiện đi lại bằng tiếng Anh

Ví dụ:

Bạn đi du lịch tới Huế mùa hè năm trước bằng phương tiện gì?

I traveled to Hue last summer by plane.

Tớ di chuyển bằng máy bay.

Bạn đi làm bằng phương tiện gì?

I go to work on foot.

Tớ đi bộ.

Bạn sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh tuần sau bằng phương tiện gì?

They’re going to Ho Chi Minh city next week by coach.

Tớ sẽ di chuyển đến Hồ Chí Minh bằng xe khách.

Ngoài ra, bạn có thể trả lời ngắn gọn bằng cách “By + Means of Transportation”.

Ví dụ:

How does your sister go to school?

Em gái cậu đi học bằng phương tiện gì?

She goes to school by bike.

Em tớ tới trường bằng xe đạp.

Một số cụm từ chỉ phương tiện đi lại thường xuyên được sử dụng bạn cần ghi nhớ, đó là:

phuong tien di lai tieng anh
Một số cụm từ chỉ phương tiện đi lại phổ biến

Tìm hiểu thêm: Tự tin trò chuyện với 100+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất

4. Đoạn hội thoại về phương tiện đi lại tiếng Anh mẫu

4.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông

Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông

4.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về cách hỏi đường

Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông

5. Bài tập

6. Kết luận

Thông qua bài viết, FLYER đã tổng hợp cho bạn đầy đủ những kiến thức hữu ích nhất về chủ đề phương tiện đi lại tiếng Anh bao gồm từ vựng về phương tiện giao thông, biển báo giao thông thông dụng, các loại đường, làn đường hay cách hỏi phương tiện đi lại và các đoạn hội thoại mẫu thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững những kiến thức bổ ích này là bạn có thể “nhân đôi” sự tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân rồi đó.

FLYER chúc bạn học thật chăm và tiếp tục gặt hái được nhiều thành tích đáng ngưỡng mộ nhé!

Tìm hiểu thêm:

Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/di-lai-tieng-anh-la-gi-a51517.html