Vi khuẩn bạch hầu sản sinh độc tố không chỉ tác động đến đường hô hấp trên hoặc tác động ngoài da mà còn có thể gây tổn thương đến tim mạch, gan, thận, phổi và hệ thần kinh, gây ra các biến chứng vô cùng nguy hiểm. Những người chưa được tiêm chủng vắc xin bạch hầu hoặc tiêm không đầy đủ đều có nguy cơ mắc bệnh rất cao. Do đó, việc nhận biết sớm và can thiệp y tế kịp thời là yếu tố then chốt để giảm thiểu biến chứng và ngăn chặn nguy cơ tử vong. 17 hình ảnh bệnh bạch hầu thực tế dưới đây sẽ giúp nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh bạch hầu, từ đó áp dụng các biện pháp xử trí thích hợp.
BS Bùi Thanh Phong - Quản lý Y khoa Vùng TP.HCM, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Bạch hầu cực kỳ nguy hiểm, đặc biệt với trẻ em. Trước khi vắc xin và thuốc kháng độc tố bạch hầu được phát triển, tỷ lệ tử vong do bạch hầu lên đến 80%. Tại Việt Nam, trước khi Chương trình Tiêm chủng Mở rộng được triển khai, bạch hầu thường xuyên bùng thành dịch ở hầu hết các tỉnh, thành trên cả nước. Sau khi có vắc xin, tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể xuống dưới 0,01/100.000 dân. Vắc xin là biện pháp hiệu quả, an toàn và tiết kiệm nhất để phòng bệnh, trẻ em từ 2 tháng tuổi và người lớn cần chủ động tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch theo khuyến cáo để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bản thân, gia đình và cộng đồng.”Bạch hầu là bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm, lây lan khi người mắc bệnh ho hoặc hắt hơi, phát tán vi khuẩn bạch hầu vào không khí hoặc do tiếp xúc với đồ vật có dính chất bài tiết của người bệnh. Một số người có thể mang vi khuẩn mà không biểu hiện triệu chứng (người lành mang trùng), nhưng vẫn có khả năng lây truyền cho người khác. Bệnh tiến triển nhanh chóng, có thể gây biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Tác nhân gây bệnh bạch hầu là vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, vi khuẩn sản sinh độc tố gây hại cho cơ thể, có thể gây độc toàn thân, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh. Để hiểu rõ hơn về mối nguy hiểm này, có thể nhìn vào một số hình ảnh dưới kính hiển vi, phân tích cấu trúc vi khuẩn bạch hầu và cơ chế gây bệnh của chúng. Những hình ảnh bệnh bạch hầu này giúp chúng ta nhận thức khái quát hơn về tác nhân gây bệnh và cách thức chúng “hoạt động” khi xâm nhập vào cơ thể:
Corynebacterium Diphtheriae (1) là một loại vi khuẩn hình que thuộc bộ Actinomycetales, thường được tìm thấy trong đất, là vi khuẩn gram dương, hiếu khí, không di động, không có vỏ, hình chùy có độ dài khoảng 2 - 6 μm và rộng khoảng 0,5 - 1μm, vi khuẩn bạch hầu có sinh độc tố.
Dưới đây là những hình ảnh của vi khuẩn bạch hầu được chụp bằng kính hiển vi nghiên cứu trong phòng thí nghiệm:
Vi khuẩn bạch hầu được cấu tạo nên từ nhiều thành phần phân tử khác nhau. Chỉ riêng lớp vỏ vi khuẩn đã được hình thành từ các lớp màng ngoài, Axit mycolic, vách tế bào, màng tế bào chất và bên trong cùng là tế bào chất. Ở đuôi vi khuẩn được gọi là “Pili” (thường được biết đến là nhung mao và tiêu mao) giúp vi khuẩn bạch hầu di chuyển và bám chặt vào các tế bào của vật chủ.
Tổ chức cấu trúc của độc tố vi khuẩn bạch hầu gồm 2 thành phần độc tố là độc tố tiểu đơn vị nhóm A và độc tố tiểu đơn vị nhóm B. Trong đó, tiểu đơn vị B có nhiệm vụ “hộ tống” tiểu đơn vị A đến tế bào chất nhằm gây độc tế bào hoặc ảnh hưởng đến sinh lý tế bào của vật chủ.
Vi khuẩn bạch hầu gây bệnh theo quy trình như sau:
Bạch hầu là một căn bệnh nguy hiểm với các triệu chứng dễ nhận biết. Điển hình là sự hình thành giả mạc ở tuyến hạnh nhân, hầu họng, thanh quản và mũi. Giả mạc này thường có màu trắng ngà hoặc xám, dính chặt vào tổ chức viêm và khi bóc ra có thể gây chảy máu, vùng niêm mạc xung quanh giả mạc bị xung huyết.
Các triệu chứng khác của bệnh bao gồm sốt, ớn lạnh, sưng các tuyến ở cổ, ho ông ổng, viêm họng và sưng họng, da xanh tái, chảy nước dãi, cảm giác lo lắng, sợ hãi, đau khi nuốt và nổi hạch dưới hàm gây sưng đau vùng cổ. Bạch hầu thanh quản là thể bệnh nặng ở trẻ em với biểu hiện lâm sàng điển hình là giả mạc nhiễm ngoại độc tố bạch hầu tại chỗ.
Vi khuẩn bạch hầu cũng có thể gây nhiễm độc toàn thân, ngoại độc tố của vi khuẩn xâm nhập vào máu gây ra tình trạng nhiễm độc thần kinh, làm tê liệt thần kinh sọ não, thần kinh vận động ngoại biên và thần kinh cảm giác. Hoặc có thể gây độc đến hệ thống tim mạch, gây ra các biến chứng bạch hầu nghiêm trọng như viêm cơ tim, đột ngột trụy tim mạch dẫn đến tử vong. Ngoài ra, bạch hầu cũng có thể dẫn đến thoái hóa thận, hoại tử ống thận, chảy máu lớp tủy và vỏ thượng thận; liệt do tổn thương hệ thần kinh vận động.
Màng bạch hầu dày hình thành trong cổ họng hoặc amidan của người bệnh bạch hầu có thể chặn cản trở hô hấp, tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở và trong những trường hợp bạch hầu nghiêm trọng, thậm chí có thể gây ngạt thở và tử vong.
Độc tố tiết ra từ vi khuẩn bạch hầu có thể gây độc hệ thống tim mạch, làm tổn thương cơ tim, dẫn đến viêm cơ tim. Điều này có thể dẫn đến tình trạng rối loạn nhịp tim, suy tim và thậm chí tử vong đột ngột do chết tim.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, độc tố bạch hầu có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh, dẫn đến các biến chứng thần kinh như tê liệt hoặc tổn thương thần kinh.
Biến chứng viêm màng não ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương của người bệnh, tỷ lệ tử vong cao. Ngay cả khi được phát hiện và cứu chữa kịp thời, tỷ lệ tử vong vẫn duy trì ở mức đáng báo động. Số người còn sống sót sau bệnh phải gánh chịu các di chứng bệnh tật vô cùng nghiêm trọng, có thể gây dị tật thần kinh và vận động đến suốt đời.
Nguy cơ biến chứng hoặc tử vong do bệnh bạch hầu có thể giảm xuống đáng kể nếu người bệnh được điều trị thích hợp từ sớm. Chính vì thế, nếu nghi ngờ mắc bệnh cần tiến hành xét nghiệm để xác định tình trạng bệnh lý ngay lập tức và bắt đầu điều trị bệnh bạch hầu càng sớm càng tốt. Trong quá trình điều trị, người bệnh cần được chăm sóc cẩn thận, đúng cách, có thể tham khảo các phương pháp sau đây:
Bạch hầu là bệnh nhiễm trùng với tiến triển nhanh, diễn biến nghiêm trọng, cần được điều trị càng sớm càng tốt để hạn chế nguy cơ biến chứng và giảm thiểu tỷ lệ tử vong do các biến chứng. Chính vì thế, những hình ảnh bệnh bạch hầu thực tế trên đây có thể giúp nhận biết sớm tình trạng diễn biến của bệnh để kịp thời thăm khám và tiếp nhận điều trị thích hợp. Tích cực kiểm tra sức khỏe định kỳ và chủ động tiêm chủng đầy đủ tất cả các loại vắc xin quan trọng, tiêm sớm và đúng lịch khuyến cáo của bác sĩ là biện pháp dự phòng bệnh tật, bảo vệ sức khỏe hiệu quả nhất cho mỗi cá nhân, gia đình và cả cộng đồng.
Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/anh-khinh-nguoi-a39692.html