Trang chủ

Ngày nay với sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin. Con người lưu trữ thông tin trên các thiết bị điện tử như máy tính bảng, điện thoại thông minh, v.v. Để nguồn thông tin được lưu trữ thống nhất thì việc sử dụng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu là cần thiết. Vậy cơ sở dữ liệu là gì? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu.

1. Khái niệm cơ sở dữ liệu?

Cơ sở dữ liệu là một hệ thống thông tin có cấu trúc và mạch lạc được lưu trữ trong các thiết bị lưu trữ nhằm đáp ứng nhu cầu vận hành và sử dụng của nhiều người và nhiều chương trình khác nhau. Không cơ quan, đơn vị nào có thể phủ nhận vai trò của dữ liệu. Cơ sở dữ liệu được tổ chức theo cấu trúc riêng, hình thành các trường dữ liệu hoặc bảng dữ liệu và có thể liên kết với nhau. Được người dùng chỉnh sửa, hoàn thiện, tư vấn và truy xuất theo các mục đích sử dụng khác nhau.

2. Tại sao cần có cơ sở dữ liệu?

Các cơ quan, đơn vị hành chính, doanh nghiệp nhỏ thường có lượng thông tin ít, mục đích sử dụng bị hạn chế nên thường sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu cổ điển. Ưu điểm của loại hình này là có thể quản lý một lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần đầu tư quá nhiều vào chất xám và cài đặt. Vì vậy, việc tạo ra một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu là cần thiết. Nó không chỉ giúp đồng nhất hóa thông tin dữ liệu, bao gồm thông tin có hệ thống lớn mà còn có thể được nhiều người chia sẻ, sử dụng nhiều thông tin cùng một lúc để có thể đáp ứng nhiều nhu cầu và sự khác biệt của từng cá nhân. Cơ sở dữ liệu làm cho mọi thứ dễ dàng hơn.

3. Tính năng cơ sở dữ liệu

Cơ sở dữ liệu là tập hợp các thông tin được liên kết với nhau tạo thành logic, từ nguồn dữ liệu này có thể tìm thấy nguồn dữ liệu khác. Csdl (Database) được tạo ra với mục đích sử dụng rõ ràng, phù hợp cho một nhóm đối tượng sử dụng đồng thời. Một cơ sở dữ liệu ví dụ như sau: Trên một trang web sẽ có 3 phần. Phần lập trình được người lập trình thiết kế để giúp trang hoạt động theo đúng mục tiêu của chủ website. Một phần dữ liệu như video, media được sử dụng cho đối tượng người dùng nhằm mục đích trích xuất thông tin. Phần cơ sở dữ liệu như bài viết, tin tức, đánh giá,.. được quản trị viên cập nhật nội dung mình muốn gửi tới người dùng. Cơ sở dữ liệu xuất hiện rộng rãi ở mọi tầng lớp xã hội như lưu trữ danh bạ bạn bè trong điện thoại, lưu trữ bạn bè trên Facebook, lưu trữ thư, địa chỉ Yahoo; Lưu trữ lịch sử hoạt động trên ứng dụng Grab, ứng dụng Uber, ứng dụng Fastgo; Lưu trữ giao dịch tại ngân hàng; Lưu trữ lịch sử cuộc gọi,…

4. Phân loại cơ sở dữ liệu

4.1. Định dạng tệp Đây là mẫu phổ biến nhất trong các mô hình cơ sở dữ liệu hiện tại. Với các tính năng có quy mô vừa và nhỏ, nội dung hiển thị thường là các file đơn giản như Word, Excel,…

Ví dụ, trong folder thông tin của khách hàng khi mua hàng của doanh nghiệp, thông tin sẽ được lưu trữ khi cần in. File tồn tại dưới dạng bảng gồm các cột như số thứ tự, họ tên, địa chỉ, tên hàng mua, số lượng mua, giá cả…

4.2. Hình thức phân cấp Trong mô hình này, dữ liệu được tổ chức dưới dạng cây, với các nhánh được phân cấp từ trên xuống dưới. Mỗi dữ liệu được biểu diễn trên một nút, mỗi nút đại diện cho một thực thể dữ liệu. Cây thư mục được phân cấp từ trên xuống dưới theo cách một nút cha sinh ra nhiều nút con. Giữa nút cha và nút con có mối quan hệ, mỗi nút con phải bắt đầu từ nút cha.

4.3. Dạng kết nối Đặc điểm cơ bản của mô hình này là nhiều tệp đơn lẻ khác nhau được kết hợp thành một tệp lớn, thường được gọi là bản ghi. Các bản ghi được phân loại và nhóm thành một kiểu dữ liệu được gọi là kiểu dữ liệu thực thể. Dữ liệu thực thể có liên quan với nhau bằng mối quan hệ cha-con. Ưu điểm nổi bật của mô hình này là có thể biểu diễn những dữ liệu phức tạp, người xem sẽ hiểu được ý nghĩa của dữ liệu đó. Nhược điểm là quá trình phục hồi chậm và do đó không phù hợp với dữ liệu quy mô lớn.

4.4. Các kiểu quan hệ Mô hình này được trình bày dưới dạng bảng nên không có mối quan hệ giữa các thông tin khác nhau. Thông tin có thể được hiển thị theo hàng hoặc cột. Dữ liệu chính là các bảng, trong mỗi hàng của bảng, các hàng gọi là bản ghi, các hàng cột gọi là thuộc tính.

4.5. định dạng hướng đối tượng Mô hình cơ bản này tương tự như mô hình quan hệ nơi dữ liệu có thể được lưu trữ dưới dạng bảng. Nhưng nó có một tính năng mới giúp lưu trữ nhiều nội dung hành vi hơn trong bảng để cho mọi người biết quản trị viên đang nghĩ gì.

Mỗi bảng chính là một lớp, mỗi hàng là một đối tượng. Ví dụ: MS SQL Server, Oracle, PostgreSQL, v.v.

4.6. Hình dạng bán cấu trúc Trong loại dữ liệu này, thông tin được lưu trữ dưới dạng XML, thông tin được hiển thị dưới dạng thẻ. Ưu điểm nổi bật của mô hình này là có thể lưu trữ tất cả các loại dữ liệu nên rất phù hợp cho quá trình nghiên cứu.

5. Khái niệm hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu

5.1. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu có nghĩa là gì?

Sau khi hiểu cơ sở dữ liệu là gì? Chúng tôi tiếp tục tìm hiểu thêm về hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Nó là một tập hợp phần mềm cho phép người dùng xác định cấu trúc, nhập dữ liệu và thực hiện thao tác dữ liệu. Để đảm bảo thông tin được bảo mật và an toàn. + Định nghĩa cấu trúc bao gồm các nội dung như: Xác định kiểu dữ liệu, xác định cấu trúc dữ liệu, xác định các ràng buộc dữ liệu. Nhập dữ liệu là thao tác lưu trữ dữ liệu vào thiết bị lưu trữ. Dữ liệu sau đó được kiểm tra bởi hệ thống quản lý. + Thao tác dữ liệu bao gồm các nội dung như truy xuất dữ liệu, cập nhật dữ liệu, tổng hợp dữ liệu để tạo báo cáo.

5.2. Vài ví dụ MySQL: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến trên thế giới với ưu điểm vượt trội là tốc độ cao và bảo mật tốt. Thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng truy cập dữ liệu trên trình duyệt web. Oracle: là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu được sử dụng rộng rãi trên thế giới, ban đầu được sử dụng làm phần mềm quản lý. Hiện tại, nó cung cấp nhiều dịch vụ kinh doanh. SQLite: Nhỏ, gọn và đầy đủ, nó thường được sử dụng để cài đặt trong các ứng dụng di động. MongoDB: Chức năng chính là truy vấn thông tin PostgreSQL: Tính năng nổi bật là lưu trữ hiệu quả nhiều dữ liệu không gian. Redis: Chức năng chính là lưu trữ các giá trị key, cấu trúc hỗ trợ cho nhiều dữ liệu khác nhau.

5.3. Đối tượng sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu Người dùng trực tiếp - Quản trị viên dữ liệu: chịu trách nhiệm quản lý nội dung dữ liệu như tạo dữ liệu, phân phối quyền sử dụng, bảo vệ an toàn dữ liệu, v.v.

Người thiết kế cơ sở dữ liệu: chịu trách nhiệm xác định nguồn dữ liệu nào nên và không nên lưu trữ để xử lý, lựa chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp, hiểu rõ yêu cầu của người sử dụng dữ liệu để phân tích và thiết kế cơ sở dữ liệu phù hợp. - Database Accessor: Đây là người dùng cuối của dữ liệu. Chịu trách nhiệm truy vấn, cập nhật, thống kê và tạo báo cáo.

Người dùng gián tiếp Những người phân tích và tạo hệ thống dữ liệu, nhà phát triển công cụ, người kiểm tra và người quản lý hệ thống dữ liệu.

5.4. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu Sử dụng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu để giúp ngăn chặn tình trạng dư thừa dữ liệu, ngăn chặn truy cập bất hợp pháp và cung cấp dữ liệu lâu dài. Từ những dữ liệu này có thể suy ra những dữ liệu khác, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng. - Hiển thị mối quan hệ phức tạp giữa dữ liệu. - Đảm bảo dữ liệu được liên kết - Cho phép sao lưu và phục hồi dữ liệu.

6. Khái niệm hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL

MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến, đặc biệt là trong các ứng dụng web. Nó kết hợp với PHP hoặc nhiều ngôn ngữ khác để tạo nên website với ưu điểm vượt trội về tốc độ cao, dễ sử dụng, tương tác với nhiều hệ điều hành như Linux, Windows,…

Trên đây là những thông tin đầy đủ nhất về cơ sở dữ liệu, giúp bạn hiểu cơ sở dữ liệu là gì và cách sử dụng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả.

Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/co-so-du-lieu-la-gi-a37446.html