Cách dùng waste time: Phân tích Ý nghĩa & Cấu trúc trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc waste time là một cấu trúc phổ biến để nói về việc ai đó lãng phí thời gian vào điều gì. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học cách dùng cấu trúc này thông qua phân tích ý nghĩa và cung cấp bài tập liên quan có kèm đáp án.

Key Takeaways:

1. Cấu trúc và cách dùng waste time trong tiếng Anh:

2. So sánh cấu trúc waste time và spend time:

Waste là gì?

→ Phiên âm: /weɪst/ Audio icon

Loại từ Waste: (noun)

Theo từ điển Cambridge, khi waste đóng vai trò là một danh từ thì mang 2 nghĩa:

Nghĩa thứ nhất: “an unnecessary or wrong use of money, substances, time, energy, abilities, etc…” → (việc sử dụng tiền bạc, vật chất, thời gian, năng lượng, khả năng… một cách tùy tiện hoặc sai cách).

Ví dụ:

cấu trúc waste time trong tiếng anh

Nghĩa thứ hai: “unwanted matter or material of any type, especially what is left after useful substances or parts have been removed” → (chất thải hoặc vật liệu không mong muốn, những gì còn sót lại sau khi các chất hoặc bộ phận hữu ích đã được lấy đi.)

Ví dụ:

cách dùng cấu trúc waste khi là danh từ

Loại từ Waste: (verb)

Theo từ điển Cambridge, khi waste đóng vai trò là một động từ thì mang nghĩa:

“to use too much of something or use something badly when there is a limited amount of it” → (lãng phí hoặc sử dụng thứ gì đó một cách tùy ý khi nó chỉ có một số lượng giới hạn).

Ví dụ:

waste cách dùng khi là động từ

Loại từ Waste: (adj)

Theo từ điển Cambridge, khi waste đóng vai trò là một tính từ thì mang nghĩa:

“left after what is valuable has been used, and no longer needed.” → (lãng phí, bỏ đi, không còn giá trị, không cần thiết nữa).

Ví dụ:

cách dùng waste khi là tính từ

Xem thêm:

Cấu trúc và cách dùng waste time trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cụm từ waste time mang nghĩa “lãng phí thời gian” và có 2 cấu trúc phổ biến đi kèm như sau:

Cấu trúc 1: S + waste time + on something/doing something

Cách dùng: cấu trúc trên dùng để ám chỉ việc ai đó lãng phí thời gian vào việc gì đó.

Lưu ý: động từ “waste” trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

Ví dụ:

Cấu trúc 2: S + waste time + doing something

Cách dùng: cấu trúc trên dùng để ám chỉ việc ai đó đang lãng phí thời gian làm điều gì đó ngay thời điểm nói.

Lưu ý: động từ “waste” trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

Ví dụ:

cách dùng waste time trong tiếng anh

Để giúp người học hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo Sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Mai Lan Hương kèm Bài tập & Đáp án. Nội dung được biên soạn thành 9 chương, đề cập đến những vấn đề ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, các dạng bài được giải thích cặn kẽ, rõ ràng giúp học sinh hiểu và nắm vững quy luật và các cách dùng.

So sánh cấu trúc waste time và spend time

Trong tiếng Anh, tuy “waste time” và “spend time” đều là các cấu trúc nói về việc sử dụng thời gian nhưng giữa chúng có sự khác biệt không ít về mặt ngữ nghĩa mà người học cần lưu ý.

Cấu trúc “waste time”

Cách dùng: dùng để ám chỉ việc ai đó lãng phí thời gian vào việc gì đó vô ích, không mang lại bất kỳ giá trị nào.

Cấu trúc:

Ví dụ:

Cấu trúc “spend time”

Cách dùng: dùng để nói về việc ai đó dành thời gian của mình để làm việc gì đó có thể mang đến giá trị.

Cấu trúc:

Ví dụ:

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng - ngữ pháp - phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình và đọc/nghe hiểu được ý chính. Tham khảo ngay khoá học nhé!!!!

Bài tập vận dụng

Sử dụng cấu trúc “waste time” hoặc “spend time” để hoàn thành các câu sau đây:

1. She ___a lot of time studying for her upcoming exams to ensure good grades.

2. They feel like they are ___waiting in long queues for hours

3. He feels frustrated when he realizes he ___ on unproductive conversations.

4. He ___ time volunteering at the local homeless shelter to give back to the community.

5. Let's avoid ___ on activities that don't align with our goals and priorities.

Đáp án:

1. She spends a lot of time studying for her upcoming exams to ensure good grades.

2. They feel like they are wasting time waiting in long queues for hours

3. He feels frustrated when he realizes he has wasted time on unproductive conversations.

4. He spends time volunteering at the local homeless shelter to give back to the community.

5. Let's avoid wasting time on activities that don't align with our goals and priorities.

Tổng kết

Cấu trúc waste time được dùng để ám chỉ việc ai đó đang lãng phí thời gian làm điều gì đó. Sự khác biệt giữa cấu trúc này và cấu trúc “spend time” nằm ở mục đích sử dụng thời gian của chủ thể, trong khi “spend time” mang nghĩa dành thời gian làm việc gì đó có thể mang lại giá trị thì “waste time” là lãng phí thời gian vào việc vô ích, không mang lại bất kỳ giá trị nào.

Nguồn tham khảo:

“Waste.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/waste. Accessed 13 July 2023.

Link nội dung: https://diendanxaydung.net.vn/dont-waste-time-a33124.html